🌟 지참금 (持參金)

Danh từ  

1. 지금 가지고 있는 돈.

1. TIỀN TRONG NGƯỜI, TIỀN MANG THEO NGƯỜI: Số tiền hiện đang có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지참금이 없다.
    No dowry.
  • Google translate 지참금이 적다.
    The dowry is small.
  • Google translate 지참금을 꺼내다.
    Pull out dowry.
  • Google translate 지참금을 찾다.
    Find dowry.
  • Google translate 지수는 집에 지갑을 두고 나와서 지참금이 전혀 없었다.
    Ji-su left her wallet at home and had no dowry at all.
  • Google translate 우리는 각자의 지참금을 모아 생일을 맞은 친구의 선물을 사기로 했다.
    We decided to collect our dowry and buy gifts for our birthday friend.
  • Google translate 나는 주머니를 탈탈 털어 보았으나 지참금이라고는 오천 원이 전부였다.
    I've had a clean sweep of my pockets, but the dowry was only 5,000 won.
  • Google translate 모두 지참금을 꺼내 봐.
    Everybody take out the dowry.
    Google translate 만 원이 전부 가지고 있는 돈이야.
    Ten thousand won is all the money i have.

지참금: ,じさんきん【持参金】,argent actuellement détenu, argent en poche,dinero a mano,,байгаа мөнгө, бэлэн мөнгө,tiền trong người, tiền mang theo người,เงินสดที่พกติดตัว, เงินสดที่มีติดตัว,uang yang dimiliki,наличные деньги,携带的钱,

2. 여자가 결혼을 할 때 친정에서 가지고 가는 돈.

2. CỦA HỒI MÔN: Số tiền người con gái lấy từ nhà cha mẹ đẻ khi kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 지참금.
    Wedding dowry.
  • Google translate 혼인 지참금.
    Marriage dowry.
  • Google translate 지참금을 가져가다.
    Take dowry.
  • Google translate 지참금을 마련하다.
    Draw up dowry.
  • Google translate 지참금을 준비하다.
    Prepare dowry.
  • Google translate 과다 지참금이나 과다 혼수는 이미 사회 문제의 하나이다.
    Excessive dowry or overcrowding is already one of the social problems.
  • Google translate 몇몇 나라는 혼인을 할 때 신부가 지참금을 가져가는 문화가 있다.
    Some countries have a culture in which brides take dowry in marriage.
  • Google translate 이곳에서는 지참금 풍습 때문에 딸을 결혼시킬 때 오랜 준비 기간이 필요하다.
    Because of dowry custom here, it takes a long preparation period to marry a daughter.
  • Google translate 언니가 지참금을 마련하기 위해 열심히 저축을 한다며?
    You said you were saving up to raise dowry?
    Google translate 그러게. 부모 도움 없이 결혼 준비를 하려니 힘든 것 같아.
    Yeah. i think it's hard to prepare for the wedding without my parents' help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지참금 (지참금)

🗣️ 지참금 (持參金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53)