🌟 주차권 (駐車券)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 곳에 차를 세우는 것을 허락하는 표.

1. VÉ GỬI XE: Phiếu cho phép đỗ xe ở nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할인 주차권.
    Discount parking tickets.
  • Google translate 주차권을 내다.
    Pay a parking ticket.
  • Google translate 주차권을 발급하다.
    Issue a parking ticket.
  • Google translate 주차권을 사다.
    Buy a parking ticket.
  • Google translate 주차권을 팔다.
    To sell a parking ticket.
  • Google translate 주차장에서 주차권을 기계에 넣자 문이 열렸다.
    When i put my parking ticket into the machine in the parking lot, the door opened.
  • Google translate 나는 백화점에서 옷을 사고 무료 주차권을 받았다.
    I bought clothes at the department store and got a free parking ticket.
  • Google translate 삼십 분만 주차할 건데 주차권을 사야 하나요?
    I'm only going to park for 30 minutes. do i need to buy a parking ticket?
    Google translate 삼십 분까지는 무료입니다.
    Free for up to 30 minutes.

주차권: parking voucher,ちゅうしゃけん【駐車券】。パーキングチケット,ticket de stationnement, ticket de parking,ticket de estacionamiento,بطاقة وقوف السيارة,машин тавих эрх, зогсоолын тасалбар,vé gửi xe,บัตรจอดรถ,karcis parkir, tiket parkir,парковочный билет,停车券,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주차권 (주ː차꿘)
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mua sắm (99) Xem phim (105) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)