🌟 재채기

☆☆☆   Danh từ  

1. 코 안이 자극을 받아 갑자기 큰 소리와 함께 숨이 터져 나오는 일.

1. HẮT HƠI, HẮT XÌ: Việc bên trong mũi bị kích thích nên đột nhiên hơi thở bật ra với âm thanh to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재채기 소리.
    The sound of sneezing.
  • Google translate 재채기가 나다.
    Have a sneeze.
  • Google translate 재채기가 나오다.
    Sneezing.
  • Google translate 재채기를 참다.
    Bear a sneeze.
  • Google translate 재채기를 하다.
    To sneeze.
  • Google translate 수업 시간에 자꾸만 재채기가 나서 참느라 혼이 났다.
    I kept sneezing in class and was in trouble for holding it in.
  • Google translate 재채기를 하고 나면 코가 뻥 뚫리면서 시원해지는 느낌이 든다.
    After sneezing, my nose is pierced and i feel cool.
  • Google translate 콧물과 재채기가 나는 것 말고 다른 증상은 없나요?
    Do you have any symptoms other than running nose and sneezing?
    Google translate 열이 나고 추워서 몸이 떨려요.
    I have a fever and i'm shivering from the cold.

재채기: sneeze,くしゃみ【嚔・嚏】,éternuement,estornudo,عطس,найтаах,hắt hơi, hắt xì,การจาม,bersin,чихание,打喷嚏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재채기 (재채기)
📚 Từ phái sinh: 재채기하다: 코 안의 신경이 자극을 받아 갑자기 코로 숨을 내뿜다. 숨을 짧은 시간 동안…
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)