💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 48 ALL : 67

뜻하다 : 아주 덥지 않고 기분이 좋은 정도로 온도가 알맞게 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ẤM: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.

: 다른 것들과 함께 하거나 섞이지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RIÊNG, RIÊNG LẺ: Không bị trộn lẫn hay cùng với cái khác.

: (높이는 말로) 다른 사람의 딸. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÝ NỮ, TIỂU THƯ, CÔ NHÀ: (cách nói kính trọng) Con gái của người khác.

: 달려 있거나 붙어 있는 것을 잡아서 뜯거나 떼다. ☆☆ Động từ
🌏 HÁI, NGẮT: Nắm, dứt hay gỡ ra thứ đang được gắn vào hay đính vào.

라가다 : 앞에서 가는 것을 뒤에서 그대로 쫓아가다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI THEO: Đuổi theo ngay phía sau người hay động vật đi đằng trước.

라다니다 : 남의 뒤를 쫓아서 다니다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI THEO, CHẠY THEO: Bám theo sau ai đó.

라서 : 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말. ☆☆ Phó từ
🌏 THEO ĐÓ, DO ĐÓ: Từ dùng khi nội dung trước trở thành nguyên nhân, căn cứ hay điều kiện... của nội dung sau.

라오다 : 움직이는 것을 그대로 쫓아서 가다. ☆☆ Động từ
🌏 THEO SAU, BÁM ĐUÔI: Đuổi theo cái đang chuyển động.

로따로 : 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서. ☆☆ Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT, TỪNG CÁI MỘT: Không ở cùng nhau hay trộn lẫn vào nhau mà tách rời từng cái một.

르다 : 다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다. ☆☆ Động từ
🌏 THEO: Đi theo sau người khác.

르다 : 액체가 담긴 물건을 기울여 액체를 밖으로 조금씩 흐르게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 RÓT: Nghiêng đồ vật chứa chất lỏng làm cho chất lỏng chảy ra ngoài từng chút một.

르릉 : 자전거의 작은 종, 초인종, 전화기, 자명종 등이 울리는 소리. ☆☆ Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông nhỏ của xe đạp, chuông cửa, điện thoại, chuông báo thức reo.

지다 : 잘못이나 문제가 있는 일을 똑똑히 묻고 분명한 답을 요구하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẠN HỎI, TRA HỎI: Hỏi rành rọt và yêu cầu câu trả lời rõ ràng về điều sai trái hay có vấn đề.

갑다 : 살갗이 따끔거릴 만큼 덥다. Tính từ
🌏 ĐAU BUỐT: Nóng như muốn cháy da.

돌리다 : 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다. Động từ
🌏 XA LÁNH, LẪN TRÁNH, TẨY CHAY, QUẤY RỐI, TRÊU CHỌC: Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu.

돌림 : 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭힘. Danh từ
🌏 SỰ TÁCH RỜI, CÔ LẬP: Sự tách riêng để xa lánh hoặc quấy nhiễu người ghét hay không thích.

라나서다 : 남이 가는 대로 같이 나서다. Động từ
🌏 RA THEO: Đi theo khi người khác đi ra.

라잡다 : 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다. Động từ
🌏 ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Cái đi theo sau tiếp cận hoặc vượt trước cái đi trước.

위 : 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại.

놓은 당상 : 어떤 일이 확실해서 계획된 대로 틀림없이 진행될 것임을 뜻하는 말.
🌏 (CHỨC QUAN ĐÃ ĐƯỢC BỔ NHIỆM), CẦM CHẮC TRONG TAY: Một việc nào đó chắc chắn nên chắc sẽ được tiến hành theo đúng kế hoạch.

- : (따고, 따는데, 따, 따서, 따면, 딴, 따는, 딸, 땁니다, 땄다, 따라)→ 따다 None
🌏

귀 : (속된 말로) 뺨. Danh từ
🌏 : (Cách nói thông tục) Gò má.

끈따끈 : 매우 따뜻하고 더운 모양. Phó từ
🌏 NONG NÓNG: Hình ảnh rất ấm và nóng.

끈따끈하다 : 매우 따뜻하고 덥다. Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Rất ấm và nóng.

끈하다 : 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Rất ấm và có cảm giác nóng.

끈히 : 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 나게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÂM ẤM: Một cách khá ấm và có cảm giác nóng.

끔 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.

끔거리다 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.

끔대다 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.

끔따끔 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐAU RÁT, MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.

끔따끔하다 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 NÓNG RÁT, NÓNG CHÁY: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.

끔따끔하다 : 따가울 정도로 몹시 덥다. Tính từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Rất nóng đến mức rát.

끔하다 : 따가울 정도로 몹시 덥다. Tính từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Rất nóng đến mức rát.

끔히 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG RÁT, MỘT CÁCH ĐAU RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.

내다 : 내기, 경기 등에서 이겨 돈이나 점수, 상품 등을 얻어 내다. Động từ
🌏 ĐOẠT ĐƯỢC, THẮNG ĐƯỢC: Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu… nên nhận được tiền, điểm số, giải thưởng...

듯이 : 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.

듯하다 : 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 온도가 알맞게 높다. Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.

따부따 : 무슨 일에 괜히 참견하여 시끄럽게 떠들며 무뚝뚝한 말씨로 따지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 OANG OANG: Tiếng gây nhặng xị và đôi co bằng lời lẽ cộc lốc do tham kiến vào việc gì đó một cách vô ích. Hoặc hình ảnh như vậy.

따부따하다 : 무슨 일에 괜히 참견하여 시끄럽게 떠들며 무뚝뚝한 말씨로 따지다. Động từ
🌏 CÃI CỌ HẰN HỌC, CÃI CHÀY CÃI CỐI: Gây nhặng xị và đôi co bằng lời lẽ cộc lốc do tham kiến vào việc gì đó một cách vô ích.

뜻이 : 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.

라 : ‘특별한 이유 없이 평소와 다르게’의 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 RIÊNG: Trợ từ thể hiện nghĩa 'khác với lúc bình thường mà không có lý do gì đặc biệt'.

라- : (따라, 따라서, 따랐다, 따라라)→ 따르다 1 None
🌏

라가- : (따라가고, 따라가는데, 따라가, 따라가서, 따라가니, 따라가면, 따라간, 따라가는, 따라갈, 따라갑니다, 따라갔다, 따라가라)→ 따라가다 None
🌏

라다녀- : (따라다녀, 따라다녀서, 따라다녔다, 따라다녀라)→ 따라다니다 None
🌏

라다니- : (따라다니고, 따라다니는데, 따라다니니, 따라다니면, 따라다닌, 따라다니는, 따라다닐, 따라다닙니다)→ 따라다니다 None
🌏

라붙다 : 앞선 것을 바짝 뒤따르다. Động từ
🌏 THEO SÁT, BÁM SÁT: Theo ngay sau cái phía trước.

라서다 : 뒤에서 쫓아가서 나란히 되다. Động từ
🌏 ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Đuổi theo từ phía sau và san sát nhau.

라오- : (따라오고, 따라오는데, 따라오니, 따라오니, 따라오면, 따라온, 따라오는, 따라올, 따라옵니다)→ 따라오다 None
🌏

라와- : (따라와, 따라와서, 따라왔다, 따라와라)→ 따라오다 None
🌏

라잡히다 : 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다. Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI KỊP, BỊ BẮT KỊP: Cái trước bám theo cái sau và trở nên ngang hàng với cái đó.

라지 : (속된 말로) 돈도 없고 지위도 없어서 사회적으로 소외된 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĂN BÁM, KẺ KHỐN CÙNG: (cách nói thông tục) Người bị xã hội xa lánh vì tiền cũng không và địa vị cũng không.

로국밥 : 밥을 국에 말지 않고 국과 밥을 서로 다른 그릇에 담아 내는 국밥. Danh từ
🌏 TTAROGUKBAP; MÓN CƠM CANH RIÊNG: Món cơm ăn với canh mà canh và cơm được đựng vào bát khác nhau và không trộn lẫn cơm và canh vào nhau.

로이 : → 따로 Phó từ
🌏

르- : (따르고, 따르는데, 따르니, 따르면, 따른, 따르는, 따를, 따릅니다)→ 따르다 1 None
🌏

르르 : 작은 물건이 단단한 바닥 위를 구르거나 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (HÌNH ẢNH) TƯNG TƯNG, TÂNG TÂNG, RUNG RUNG, (ÂM THANH) VANG VANG, KẺNG KẺNG, RỔN RẢNG: Âm thanh mà vật nhỏ lăn hoặc lắc trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.

름 : 오로지 그것뿐임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHỈ, RIÊNG RIÊNG, CHỈ MỖI: Từ thể hiện chỉ mỗi cái đó.

먹다 : 바둑, 장기, 노름 같은 것에서 상대편의 말을 잡든가 내기로 건 돈을 자기 것으로 만들다. Động từ
🌏 ĂN, THẮNG: Ăn con cờ của đối phương trong cờ vây, cờ tướng, đánh bài hoặc làm cho tiền đặt cược thành tiền của mình.

발총 (따발 銃) : 둥그런 탄창에 한 번에 쏠 수 있는 탄환이 많이 들어 있는 자동 또는 반자동의 기관총. Danh từ
🌏 SÚNG TIỂU LIÊN: Súng máy tự động hay bán tự động chứa nhiều đạn, có thể bắn một lần ở ổ đạn tròn.

분하다 : 재미가 없어 지루하고 답답하다. Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, CHÁN NGẮT, TẺ NGẮT, BUỒN NẢN: Buồn chán và bực bội vì không thú vị.

사로이 : 따뜻한 기운이 조금 있게. Phó từ
🌏 ẤM ÁP: Có chút không khí ấm áp.

사롭다 : 따뜻한 기운이 조금 있다. Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Có chút không khí ấm áp.

스하다 : 날씨나 햇볕이 기분 좋을 만큼 따뜻하다. Tính từ
🌏 SÁNG ĐẸP, ẤM ÁP: Thời tiết hay ánh nắng ấm áp đến mức làm cho tâm trạng sảng khoái.

습다 : 기분이 좋을 정도로 알맞게 따뜻하다. Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Ấm áp vừa đủ ở mức độ tâm trạng thoải mái.

오다 : 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다. Động từ
🌏 TRÍCH DẪN, DẪN: Trích dẫn phần cần thiết trong bài viết hay lời nói của người khác..

옴표 (따옴 標) : 글에서 남의 말이나 글을 따온 부분이나 글쓴이가 특별히 강조하는 부분의 처음과 끝에 쓰는 문장 부호. Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC KÉP: Dấu câu dùng ở phần đầu và cuối của phần mà người viết muốn nhấn mạnh hay phần ghi lại lời hay nội dung của người khác trong văn viết.

져- : (따져, 따져서, 따졌다, 따져라)→ 따지다 None
🌏

지- : (따지고, 따지는데, 따지니, 따지면, 따진, 따지는, 따질, 따집니다)→ 따지다 None
🌏


:
Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)