🌟 따라나서다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라나서다 (
따라나서다
) • 따라나서 () • 따라나서니 ()
🗣️ 따라나서다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄹㄴㅅㄷ: Initial sound 따라나서다
-
ㄸㄹㄴㅅㄷ (
따라나서다
)
: 남이 가는 대로 같이 나서다.
☆
Động từ
🌏 RA THEO: Đi theo khi người khác đi ra.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)