🌷 Initial sound: ㄸㄹㄴㅅㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
따라나서다
:
남이 가는 대로 같이 나서다.
☆
Động từ
🌏 RA THEO: Đi theo khi người khác đi ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101)