🌷 Initial sound: ㄸㄹㄴㅅㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

따라나서다 : 남이 가는 대로 같이 나서다. Động từ
🌏 RA THEO: Đi theo khi người khác đi ra.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78)