🌟 따라다니다

☆☆   Động từ  

1. 남의 뒤를 쫓아서 다니다.

1. ĐI THEO, CHẠY THEO: Bám theo sau ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽁무니를 따라다니다.
    Tramping along.
  • Google translate 뒤를 따라다니다.
    Follow behind.
  • Google translate 그림자처럼 따라다니다.
    Follow like a shadow.
  • Google translate 요리조리 따라다니다.
    Follow every inch of the way.
  • Google translate 졸졸 따라다니다.
    Tag along.
  • Google translate 강아지가 주인 뒤를 따라다닌다.
    The dog follows its owner around.
  • Google translate 네가 열심히 공을 따라다녀야 축구를 잘할 수 있을 것이다.
    You'll only be able to play soccer well if you follow the ball well.
  • Google translate 저 병아리는 왜 인형 뒤를 따라다녀?
    Why is that chick following the doll?
    Google translate 인형이 자기 엄마인 줄로 아나 봐.
    She thinks the doll is her mother.

따라다니다: follow; shadow,つきまとう【付き纏う】。おう【追う】。おいまわす【追い回す】,suivre, poursuivre, courir après, se mettre à la poursuite, aller à la suite, marcher sur les traces de quelque'un,aferrarse,يلاحق,дагах, дагаж гүйх, мөрдөх,đi theo, chạy theo,ดังนั้น, ฉะนั้น, จึง,membuntuti,идти следом,追随,跟随,

2. 원하지 않지만 어떤 느낌이나 생각, 현상 등이 항상 마음속에 있다.

2. BÁM THEO, BÁM LẤY: Một cảm giác, suy nghĩ hay hành động nào đó dẫu không muốn vẫn cứ hiện lên trong đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬리표가 따라다니다.
    Tags follow.
  • Google translate 소문이 따라다니다.
    Rumors follow.
  • Google translate 예감이 따라다니다.
    A hunch follows.
  • Google translate 혐의가 따라다니다.
    Suspicions follow.
  • Google translate 평생 따라다니다.
    To follow for life.
  • Google translate 그림자처럼 따라다니다.
    Follow like a shadow.
  • Google translate 소년에게는 항상 거짓말쟁이라는 딱지가 따라다녔다.
    The boy was always labeled a liar.
  • Google translate 작품을 쓸 때는 으레 고독이 작가를 따라다니기 마련입니다.
    When you write a piece, you usually follow the writer.
  • Google translate 밤길을 걸을 때마다 낯선 시선이 나를 따라다니는 것 같아.
    Every time i walk at night, i feel like a strange look is following me.
    Google translate 저런, 정말 무섭겠구나. 일찍 다니렴.
    Well, that must be scary. go out early.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따라다니다 (따라다니다) 따라다니어 (따라다니어따라다니여) 따라다니니 ()


🗣️ 따라다니다 @ Giải nghĩa

🗣️ 따라다니다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 따라다니다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17)