🌟 추근추근하다

Tính từ  

1. 성질이나 태도가 끈질기다.

1. LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG: Tính chất hay thái độ dai dẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추근추근하게 괴롭히다.
    To torment in a cold way.
  • Google translate 추근추근하게 굴다.
    Behave in a cold way.
  • Google translate 추근추근하게 따라다니다.
    Follow closely.
  • Google translate 추근추근하게 매달리다.
    Hang on close and close.
  • Google translate 추근추근하게 쫓아다니다.
    Follow closely.
  • Google translate 나는 친구를 추근추근하게 설득해서 함께 사업을 하기로 했다.
    I persuaded my friend to do business together.
  • Google translate 승규는 자기에게 관심이 없는 사람을 쫓아다니며 추근추근하게 굴고 싶지 않았다.
    Seung-gyu didn't want to be chubby, chasing someone who wasn't interested in him.
  • Google translate 추근추근하게 쫒아다니지 좀 마!
    Don't chase me around!
    Google translate 내 마음 받아 줄 때까지 쫒아다닐 거야.
    I'll be chasing you until you accept my heart.

추근추근하다: tenacious; persistent,しつこい。ねちねちとする,opiniâtre, tenace, obstiné, persévérant,persistente, tenaz,مزعج,цөхрөлтгүй,lẵng nhẵng, nhằng nhẵng,เกาะติด, ตามติด, ตื้อ, ตามตื้อ,ulet, gigih,,纠缠,缠人,死皮赖脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추근추근하다 (추근추근하다) 추근추근한 (추근추근한) 추근추근하여 (추근추근하여) 추근추근해 (추근추근해) 추근추근하니 (추근추근하니) 추근추근합니다 (추근추근함니다)
📚 Từ phái sinh: 추근추근: 성질이나 태도가 끈질긴 모양.

💕Start 추근추근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)