🌟 추근추근
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추근추근 (
추근추근
)
📚 Từ phái sinh: • 추근추근하다: 성질이나 태도가 끈질기다.
🌷 ㅊㄱㅊㄱ: Initial sound 추근추근
-
ㅊㄱㅊㄱ (
차근차근
)
: 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CHẬM RÃI, TỪ TỐN: Hình ảnh thực hiện lời nói hay hành động rất từ tốn và có lý. -
ㅊㄱㅊㄱ (
차곡차곡
)
: 물건을 가지런하게 겹쳐 쌓거나 포개 놓은 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỢC XẾP GỌN GÀNG, MỘT CÁCH ĐƯỢC XẾP CÓ TRẬT TỰ, MỘT CÁCH ĐƯỢC XẾP NGĂN NẮP: Hình ảnh xếp đồ vật thành từng lớp hoặc chồng lên nhau một cách ngay ngắn. -
ㅊㄱㅊㄱ (
추근추근
)
: 성질이나 태도가 끈질긴 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẰNG NHẴNG, MỘT CÁCH LẴNG NHẴNG: Hình ảnh tính chất hay thái độ dai dẳng.
• Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17)