🌟 차근차근

  Phó từ  

1. 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.

1. CHẬM RÃI, TỪ TỐN: Hình ảnh thực hiện lời nói hay hành động rất từ tốn và có lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차근차근 가르치다.
    Teach step by step.
  • Google translate 차근차근 따지다.
    Take it step by step.
  • Google translate 차근차근 시작하다.
    Start step by step.
  • Google translate 차근차근 이야기하다.
    Speak step by step.
  • Google translate 차근차근 풀다.
    Untie step by step.
  • Google translate 나는 서두르지 않고 한 문제씩 차근차근 풀었다.
    I didn't rush and solved one problem one by one.
  • Google translate 선생님은 학생들이 이해하기 쉽도록 차근차근 설명을 해 주었다.
    The teacher explained it step by step to make it easier for the students to understand.
  • Google translate 새로 들어 온 신입은 일하는 게 영 마음에 들지 않아요.
    The new recruit doesn't like working.
    Google translate 앞으로 차근차근 일을 배워 나가다 보면 점점 나아질 거예요.
    You'll get better as you learn things step by step.
Từ đồng nghĩa 차곡차곡: 물건을 가지런하게 겹쳐 쌓거나 포개 놓은 모양., 말이나 행동 등을 천천히 순…
Từ đồng nghĩa 차근차근히: 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.

차근차근: in a calm and orderly way,きちんと。きちんときちんと。ちゃんと。たんねんに【丹念に】,,despacio, detenidamente,ببطء، بشكل بَطِيء,тодорхой цэгцтэй,chậm rãi, từ tốn,ค่อย ๆ, อย่างค่อยเป็นค่อยไป, อย่างค่อย ๆ เป็นค่อย ๆ ไป, อย่างทีละก้าว ๆ, อย่างเป็นขั้นเป็นตอน, อย่างเป็นระบบ,,,有条有理地,有板有眼地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차근차근 (차근차근)
📚 Từ phái sinh: 차근차근하다: 말이나 행동 등이 아주 찬찬하고 조리 있다.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 차근차근 @ Giải nghĩa

🗣️ 차근차근 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255)