🌟 떠듬거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠듬거리다 (
떠듬거리다
)
🌷 ㄸㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 떠듬거리다
-
ㄸㄷㄱㄹㄷ (
떠듬거리다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Động từ
🌏 ẤP ÚNG, LẮP BẮP, NGẮC NGỨ: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Giáo dục (151)