Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠듬거리다 (떠듬거리다)
떠듬거리다
Start 떠 떠 End
Start
End
Start 듬 듬 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42)