🌟 떠듬거리다

Động từ  

1. 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.

1. ẤP ÚNG, LẮP BẮP, NGẮC NGỨ: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떠듬거리는 말씨.
    A murmur of speech.
  • 떠듬거리는 목소리.
    A chattering voice.
  • 떠듬거리며 말하다.
    Speak with a murmur.
  • 떠듬거리며 읽다.
    To read with a whimper.
  • 말을 떠듬거리다.
    Sputtle a horse.
  • 언니는 무척 화가 나서 말을 떠듬거리기까지 했다.
    My sister was so angry that she even chattered.
  • 승규가 말을 심하게 떠듬거려서 도저히 무슨 말인지 알아들을 수가 없었다.
    I couldn't understand what seung-gyu was saying because he was so chattering.
  • 선생님의 지목을 당한 지수는 고개를 숙인 채 잔뜩 주눅이 들어 떠듬거리는 목소리로 대답했다.
    Jisoo, who was nominated by her teacher, answered with her head down and in a wobbly voice.
  • 있지, 그, 그게 말야…….
    You know, the, uh...….
    떠듬거리지 말고 차근차근 얘기해 봐.
    Stop whining and talk to me step by step.
Từ đồng nghĩa 떠듬대다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Từ đồng nghĩa 떠듬떠듬하다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
여린말 더듬거리다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 읽…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠듬거리다 (떠듬거리다)

💕Start 떠듬거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42)