🌟 떠듬대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠듬대다 (
떠듬대다
)
🌷 ㄸㄷㄷㄷ: Initial sound 떠듬대다
-
ㄸㄷㄷㄷ (
떠듬대다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Động từ
🌏 NGẮC NGỨ, ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
• Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82)