🌟 떠듬대다

Động từ  

1. 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.

1. NGẮC NGỨ, ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떠듬대는 말투.
    A babbling accent.
  • Google translate 떠듬대는 소리.
    The chatter.
  • Google translate 떠듬대며 말하다.
    Speak with a whimper.
  • Google translate 떠듬대며 읽다.
    Read aloud.
  • Google translate 말을 떠듬대다.
    Sputtle a horse.
  • Google translate 글자를 갓 배운 아이는 책을 떠듬대며 읽었다.
    The child who had just learned the letters read the book with a whimper.
  • Google translate 그는 말을 떠듬대서 무슨 말을 하는지 알아듣기가 어려웠다.
    He was so chatty that it was hard to understand what he was saying.
  • Google translate 요즘 영어 회화 실력이 많이 늘었다며?
    I heard your english conversation skills have improved a lot these days.
    Google translate 그래도 아직 말을 떠듬대서 유창하게는 못해.
    But i'm not fluent because i'm still talking.
Từ đồng nghĩa 떠듬거리다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Từ đồng nghĩa 떠듬떠듬하다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
여린말 더듬대다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 읽을…

떠듬대다: stammer; stutter,くちごもる【口籠る】。どもる【吃る】。よどむ【澱む】,tâtonner, balbutier, bafouiller, chercher ses mots,tartamudear,يتمتم,түгдрэх, гацах, тасалдах,ngắc ngứ, ấp úng, lắp bắp,อึกอัก, กระอึกกระอัก, อึก ๆ อัก ๆ,terbata-bata, tergagap,заикаться; запинаться,结结巴巴,磕磕巴巴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠듬대다 (떠듬대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82)