🌟 떠듬대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠듬대다 (
떠듬대다
)
🌷 ㄸㄷㄷㄷ: Initial sound 떠듬대다
-
ㄸㄷㄷㄷ (
떠듬대다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Động từ
🌏 NGẮC NGỨ, ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
• Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92)