🌟 떠듬대다

Động từ  

1. 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.

1. NGẮC NGỨ, ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떠듬대는 말투.
    A babbling accent.
  • 떠듬대는 소리.
    The chatter.
  • 떠듬대며 말하다.
    Speak with a whimper.
  • 떠듬대며 읽다.
    Read aloud.
  • 말을 떠듬대다.
    Sputtle a horse.
  • 글자를 갓 배운 아이는 책을 떠듬대며 읽었다.
    The child who had just learned the letters read the book with a whimper.
  • 그는 말을 떠듬대서 무슨 말을 하는지 알아듣기가 어려웠다.
    He was so chatty that it was hard to understand what he was saying.
  • 요즘 영어 회화 실력이 많이 늘었다며?
    I heard your english conversation skills have improved a lot these days.
    그래도 아직 말을 떠듬대서 유창하게는 못해.
    But i'm not fluent because i'm still talking.
Từ đồng nghĩa 떠듬거리다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Từ đồng nghĩa 떠듬떠듬하다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
여린말 더듬대다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 읽을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠듬대다 (떠듬대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92)