🌟 더듬거리다

  Động từ  

1. 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.

1. DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더듬거리며 찾다.
    Grope for.
  • Google translate 더듬거리며 헤매다.
    Stuttering.
  • Google translate 골목을 더듬거리다.
    Stumble through an alley.
  • Google translate 길을 더듬거리다.
    Feel one's way.
  • Google translate 손을 더듬거리다.
    Feel one's hand.
  • Google translate 갑자기 정전이 돼서 손을 더듬거리며 초를 찾았다.
    There was a sudden power outage, so i groped for the candle.
  • Google translate 치매에 걸린 그 노인은 집이 어디인지를 못 찾아서 골목을 더듬거리고 있던 것이라고 했다.
    The old man with dementia said he was stuttering in the alley because he couldn't find his house.
  • Google translate 전기가 들어오지 않는 오지 마을에 가자 밤이 되면 모든 것을 더듬거리면서 찾을 수밖에 없었다.
    Let's go to the remote village with no electricity. at night i had no choice but to stumble and find everything.
  • Google translate 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    Google translate 중간에 길을 더듬거리며 헤매느라 시간이 오래 걸렸어.
    It took me a long time to stutter in the middle.
Từ đồng nghĩa 더듬대다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 읽을…
Từ đồng nghĩa 더듬더듬하다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 …

더듬거리다: grope; fumble for,てさぐりする【手探りする】。さぐる【探る】,tâtonner, chercher à tâtons, aller à tâtons, marcher à tâtons, avancer à tâtons,ir a tientas,يبحث,тэмтчих, тэмтрэх,dò dẫm, mò mẫm,คลำหา, ควานหา, ค้นหา,meraba-raba,нащупывать; шарить; искать; узнавать на ощупь,摸索,摸,

2. 말하거나 글을 읽을 때 자꾸 막히거나 머뭇거리거나 한 말을 또 하거나 하다.

2. LẮP BẮP, ẤP ÚNG: Thường hay ngắt quãng, ấp úng hoặc lặp lại lời đã nói khi nói hay đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더듬거리는 버릇.
    The habit of stuttering.
  • Google translate 더듬거리는 서툰 말솜씨.
    Clumsy stammering.
  • Google translate 말을 더듬거리다.
    Stutter.
  • Google translate 말을 더듬거리는 버릇이 있는 김 씨는 말씨를 바꾸기 위해 웅변 학원에 다니고 있다.
    Kim, who has a stuttering habit, is attending an oratorical academy to change his or her speech.
  • Google translate 평소에는 유창한 말솜씨를 뽐내던 지수였지만 그날은 웬일인지 말을 더듬거렸다.
    Jisoo, who used to show off her fluent speech skills, stammered for some reason that day.
  • Google translate 발표한다더니 잘 했어?
    Announce.did you do a good job, doonny?
    Google translate 아니, 망쳤어. 긴장해서 말까지 더듬거렸지 뭐야.
    No, i screwed up. i was so nervous that i stuttered.
Từ đồng nghĩa 더듬대다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 읽을…
Từ đồng nghĩa 더듬더듬하다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 …
센말 떠듬거리다: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더듬거리다 (더듬거리다) 더듬거리는 (더듬거리는) 더듬거리어 (더듬거리어더듬거리여) 더듬거려 (더듬거려) 더듬거리니 (더듬거리니) 더듬거립니다 (더듬거림니다)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 더듬거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 더듬거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Hẹn (4)