🌟 동동거리다

Động từ  

1. 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.

1. DẬM CHÂN BÌNH BỊCH, DẬM CHÂN THÌNH THỊCH: Liên tiếp dẫm nhẹ bàn chân vì rất lạnh hoặc tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동동거리며 서 있다.
    Stand in a stampede.
  • Google translate 발을 동동거리다.
    Stamp one's feet.
  • Google translate 계속 동동거리다.
    Keep moving around.
  • Google translate 초조하게 동동거리다.
    Stomp nervously.
  • Google translate 유민이는 옷을 두껍게 껴입고도 추운지 발을 동동거리며 서 있었다.
    Yu-min stood stamping his feet as if he were cold, even wearing thick clothes.
  • Google translate 버스가 출발할 시간이 됐는데도 친구가 오지 않아 나는 버스 앞에 서서 발을 동동거렸다.
    As my friend didn't come even though it was time for the bus to start, i stood in front of the bus and stamped my foot.
  • Google translate 왜 그렇게 초조하게 동동거리고 있어?
    Why are you moving so nervously?
    Google translate 회의 때문에 지금 꼭 받아야 하는 서류가 있는데 안 와서 그래.
    There's a document i have to get right now for the meeting, but it didn't come.
Từ đồng nghĩa 동동대다: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.

동동거리다: stomp,ばたばたする,piétiner d'impatience,patalear,يخبط الأرض بقدمه,түг түг товших,dậm chân bình bịch, dậm chân thình thịch,กระทืบเท้าปึงปัง, กระทืบเท้าตึงตัง,,притопывать; потопывать,顿足,跺脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동동거리다 (동동거리다)
📚 Từ phái sinh: 동동: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르는 모양.

💕Start 동동거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)