🌷 Initial sound: ㄷㄷㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

더듬거리다 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다. Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

덜덜거리다 : 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다. Động từ
🌏 LẬP CẬP, RUN RẨY: Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run nhiều.

달달거리다 : 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다. Động từ
🌏 RUN CẦM CẬP, RUN LẨY BẨY, RUNG: Cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ hãi. Hoặc liên tục làm cho cơ thể run.

다독거리다 : 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다. Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.

도닥거리다 : 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다. Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, VỖ BẠCH BẠCH, GÕ CỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.

동동거리다 : 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다. Động từ
🌏 DẬM CHÂN BÌNH BỊCH, DẬM CHÂN THÌNH THỊCH: Liên tiếp dẫm nhẹ bàn chân vì rất lạnh hoặc tiếc nuối.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4)