🌟 동동대다

Động từ  

1. 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.

1. DẬM CHÂN THÌNH THỊCH, DẬM CHÂN BÌNH BỊCH: Liên tục dẫm nhẹ bàn chân vì tiếc nuối hoặc rất lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발을 동동대다.
    Stamp your feet.
  • Google translate 지수는 우는 아이를 부둥켜안고 어쩔 줄을 몰라 발을 동동댔다.
    Ji-su clasped the crying child and stamped her feet, unable to figure out what to do.
  • Google translate 사람들은 추위에 발을 동동대며 난로 앞에서 몸을 녹이고 있었다.
    People were warming themselves before the fire, stamping their feet in the cold.
  • Google translate 아무래도 제가 실수를 해서 계약이 잘못된 것 같아요.
    I think i made a mistake and the contract went wrong.
    Google translate 발만 동동대지 말고 그럼 빨리 해결책을 생각해 봐요.
    Don't just keep your feet on the ground, then think of a solution quickly.
Từ đồng nghĩa 동동거리다: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.

동동대다: stomp,ばたばたする,piétiner d'impatience,patalear,يخبط الأرض بقدمه,түг түг товших,dậm chân thình thịch, dậm chân bình bịch,กระทืบเท้าปึงปัง, กระทืบเท้าตึงตัง,,притопывать; потопывать,顿足,跺脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동동대다 (동동대다)
📚 Từ phái sinh: 동동: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)