🌷 Initial sound: ㄷㄷㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14
•
달달대다
:
춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다.
Động từ
🌏 RUN CẦM CẬP, RUN LẨY BẨY, RUNG: Cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run lên.
•
덜덜대다
:
춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể nhiều.
•
도닥대다
:
물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, VỖ BẠCH BẠCH, GÕ CỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.
•
도달되다
(到達 되다)
:
목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẠT ĐẾN, ĐƯỢC ĐẾN ĐÍCH: Được đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi nhắm đến.
•
다독다독
:
흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르는 모양.
Phó từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Hình ảnh liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.
•
도닥도닥
:
물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (ĐẬP, GÕ...) BỒM BỘP, CỘC CỘC, BẠCH BẠCH, NHÈ NHẸ, KHE KHẼ: Tiếng gõ nhẹ liên tục lên vật thể. Hoặc hình ảnh đó.
•
딩동딩동
:
초인종 등의 벨이 자꾸 울리는 소리.
Phó từ
🌏 TING TOONG TING TOONG: Âm thanh mà chuông như chuông cửa reo lên liên tục.
•
더덕더덕
:
조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHI CHÍT, CHEN CHÚC: Hình ảnh những thứ bé tí bám nhiều lộn xộn ở một chỗ
•
대두되다
(擡頭 되다)
:
어떤 문제나 현상이 새롭게 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT HIỆN, ĐƯỢC RA ĐỜI: Vấn đề hay hiện tượng nào đó mới được xuất hiện.
•
동동대다
:
매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.
Động từ
🌏 DẬM CHÂN THÌNH THỊCH, DẬM CHÂN BÌNH BỊCH: Liên tục dẫm nhẹ bàn chân vì tiếc nuối hoặc rất lạnh.
•
다닥다닥
:
작은 것들이 한곳에 많이 붙어 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHI CHÍT: Hình ảnh những cái nhỏ gắn nhiều vào một chỗ.
•
더듬대다
:
무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.
Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
•
다독대다
:
흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다.
Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.
•
더듬더듬
:
무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매는 모양.
Phó từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Hình ảnh thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81)