🌟 도닥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도닥대다 (
도닥때다
)
🌷 ㄷㄷㄷㄷ: Initial sound 도닥대다
-
ㄷㄷㄷㄷ (
달달대다
)
: 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다.
Động từ
🌏 RUN CẦM CẬP, RUN LẨY BẨY, RUNG: Cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run lên. -
ㄷㄷㄷㄷ (
덜덜대다
)
: 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể nhiều. -
ㄷㄷㄷㄷ (
도닥대다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, VỖ BẠCH BẠCH, GÕ CỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể. -
ㄷㄷㄷㄷ (
도달되다
)
: 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẠT ĐẾN, ĐƯỢC ĐẾN ĐÍCH: Được đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi nhắm đến. -
ㄷㄷㄷㄷ (
다독다독
)
: 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르는 모양.
Phó từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Hình ảnh liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán. -
ㄷㄷㄷㄷ (
도닥도닥
)
: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (ĐẬP, GÕ...) BỒM BỘP, CỘC CỘC, BẠCH BẠCH, NHÈ NHẸ, KHE KHẼ: Tiếng gõ nhẹ liên tục lên vật thể. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄷㄷㄷㄷ (
딩동딩동
)
: 초인종 등의 벨이 자꾸 울리는 소리.
Phó từ
🌏 TING TOONG TING TOONG: Âm thanh mà chuông như chuông cửa reo lên liên tục. -
ㄷㄷㄷㄷ (
더덕더덕
)
: 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHI CHÍT, CHEN CHÚC: Hình ảnh những thứ bé tí bám nhiều lộn xộn ở một chỗ -
ㄷㄷㄷㄷ (
대두되다
)
: 어떤 문제나 현상이 새롭게 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT HIỆN, ĐƯỢC RA ĐỜI: Vấn đề hay hiện tượng nào đó mới được xuất hiện. -
ㄷㄷㄷㄷ (
동동대다
)
: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.
Động từ
🌏 DẬM CHÂN THÌNH THỊCH, DẬM CHÂN BÌNH BỊCH: Liên tục dẫm nhẹ bàn chân vì tiếc nuối hoặc rất lạnh. -
ㄷㄷㄷㄷ (
다닥다닥
)
: 작은 것들이 한곳에 많이 붙어 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHI CHÍT: Hình ảnh những cái nhỏ gắn nhiều vào một chỗ. -
ㄷㄷㄷㄷ (
더듬대다
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.
Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó. -
ㄷㄷㄷㄷ (
다독대다
)
: 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다.
Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán. -
ㄷㄷㄷㄷ (
더듬더듬
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매는 모양.
Phó từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Hình ảnh thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)