🌟 토닥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토닥대다 (
토닥때다
)
🌷 ㅌㄷㄷㄷ: Initial sound 토닥대다
-
ㅌㄷㄷㄷ (
터덜대다
)
: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc. -
ㅌㄷㄷㄷ (
토닥대다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, GÕ BỒM BỘP, ĐẬP THÌNH THỊCH: Làm phát ra tiếng kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.
• Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204)