🌟 토닥대다

Động từ  

1. 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.

1. VỖ BỒM BỘP, GÕ BỒM BỘP, ĐẬP THÌNH THỊCH: Làm phát ra tiếng kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어깨를 토닥대다.
    Pat one's shoulder.
  • Google translate 등을 토닥대다.
    Pat on the back.
  • Google translate 엉덩이를 토닥대다.
    Pat one's butt.
  • Google translate 가만히 토닥대다.
    Pat still.
  • Google translate 토닥대며 달래다.
    Patter and soothe.
  • Google translate 토닥대며 위로하다.
    Patting comfort.
  • Google translate 토닥대며 먼지를 털다.
    Patting dust off.
  • Google translate 승규가 자리에서 일어나 옷을 토닥대며 먼지를 털었다.
    Seung-gyu got up from his seat and patted his clothes and dusted them off.
  • Google translate 선생님이 잘한다고 민준이의 어깨를 몇 번 토닥대자 민준이가 싱글벙글했다.
    Minjun was smiling when the teacher patted minjun's shoulder a few times that he was good.
  • Google translate 어머니께서는 시험에 떨어진 나에게 상심하지 말라고 등을 토닥대며 위로해 주셨다.
    My mother patted me on the back and comforted me not to be hurt when i failed the exam.
Từ đồng nghĩa 토닥거리다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Từ đồng nghĩa 토닥토닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.
여린말 도닥대다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.

토닥대다: keep tapping; keep patting,とんとんとかるくたたく【とんとんと軽く叩く】,tapoter,dar unas palmaditas,يربت,зөөлөн алгадах,vỗ bồm bộp, gõ bồm bộp, đập thình thịch,ตบ...เบาแปะ ๆ, ตี...เบาแปะ ๆ, แตะ...เบาแปะ ๆ, เคาะ...เบาแปะ ๆ,menepuk-nepuk,постукивать,轻轻拍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토닥대다 (토닥때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204)