🌟 토닥토닥하다

Động từ  

1. 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.

1. VỖ BỒM BỘP, GÕ BỒM BỘP, ĐẬP THÌNH THỊCH: Làm phát ra âm thanh kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등을 토닥토닥하다.
    Pat on the back.
  • Google translate 어깨를 토닥토닥하다.
    Pat on the shoulder.
  • Google translate 모래를 토닥토닥하다.
    Pat the sand.
  • Google translate 가만히 토닥토닥하다.
    Pat still.
  • Google translate 가볍게 토닥토닥하다.
    Pat lightly.
  • Google translate 토닥토닥하며 털다.
    Pat and shake.
  • Google translate 토닥토닥하며 달래다.
    Pat and soothe.
  • Google translate 동생은 찰흙을 토닥토닥하며 작은 인형을 만들었다.
    My brother patted the clay and made a small doll.
  • Google translate 민준이가 바지에 묻은 먼지를 토닥토닥하고 털었다.
    Min-jun patted the dust off his pants and shook it off.
  • Google translate 어린 소녀가 모래성을 만든다며 모래를 토닥토닥했다.
    The little girl patted the sand, saying she made a sand castle.
  • Google translate 엄마, 무서운 꿈을 꿔서 잠을 못 자겠어요.
    Mom, i can't sleep because i had a scary dream.
    Google translate 이리 오렴. 엄마가 등을 토닥토닥해 주면 마음이 편해지면서 잠이 올 거야.
    Come here. if my mom pats me on the back, i'll feel at ease and fall asleep.
Từ đồng nghĩa 토닥거리다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
여린말 도닥도닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.
Từ đồng nghĩa 토닥대다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.

토닥토닥하다: keep tapping; keep patting,とんとんとかるくたたく【とんとんと軽く叩く】,tapoter,dar unas palmaditas,يربت,зөөлөн алгадах,vỗ bồm bộp, gõ bồm bộp, đập thình thịch,ตบ...เบาแปะ ๆ, ตี...เบาแปะ ๆ, แตะ...เบาแปะ ๆ, เคาะ...เบาแปะ ๆ,menepuk-nepuk,постукивать,轻轻拍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토닥토닥하다 (토닥토다카다)
📚 Từ phái sinh: 토닥토닥: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 토닥토닥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)