🌟 토닥토닥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토닥토닥 (
토닥토닥
)
📚 Từ phái sinh: • 토닥토닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.
🗣️ 토닥토닥 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄷㅌㄷ: Initial sound 토닥토닥
-
ㅌㄷㅌㄷ (
터덜터덜
)
: 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỆT BÀ LỆT BỆT: Âm thanh liên tục bước mệt mỏi với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅌㄷㅌㄷ (
토닥토닥
)
: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (VỖ, GÕ, ĐẬP, PHỦI ...) BỒM BỘP: Tiếng liên tục gõ nhẹ vào vật thể. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㄷㅌㄷ (
투덜투덜
)
: 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하는 모양.
Phó từ
🌏 LÀU BÀ LÀU BÀU, LẦM BÀ LẦM BẦM: Hình ảnh liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8)