🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 33 ALL : 40

: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó.

손바 : 손등의 반대 부분인 손의 안쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay.

발바 : 서거나 걸을 때 바닥에 닿는 발 아래쪽의 평평한 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG BÀN CHÂN: Phần phẳng ở phía dưới bàn chân chạm xuống nền khi đứng hay bước đi.

밑바 : 어떤 것의 바닥 또는 아래가 되는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN ĐÁY, ĐÁY: Nền hay phần dưới của cái nào đó.

땅바 : 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả.

방바 (房 바닥) : 방의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của nhà hay nền của phòng.

: 하나의 덩어리나 묶음에서 풀리거나 갈라져 나온 긴 줄. Danh từ
🌏 SỢI, MẢNH, MIẾNG, ĐOẠN: Dây dài được tháo ra hoặc tách ra từ một khối hay cuộn.

딸까 : 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리. Phó từ
🌏 LỌC CỌC, LẠCH CẠCH, CỌC CẠCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.

딸가 : 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리. Phó từ
🌏 LỌC CỌC, CỌC CẠCH, LỘP CỘP: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.

노닥노 : 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양. Phó từ
🌏 LÔNG NHÔNG, LÔNG BÔNG: Bộ dạng không có việc làm mà chỉ đùa cợt và rong chơi.

논바 : 논의 바닥. Danh từ
🌏 CHÂN RUỘNG, NỀN THỬA RUỘNG: Nền của ruộng.

뛰어 보았자 부처님 손바 : 무엇을 하거나 도망치려고 해도 크게 벗어날 수 없다.
🌏 (CÓ CHẠY CŨNG KHÔNG THOÁT KHỎI TAY PHẬT), CHẠY TRỜI KHÔNG KHỎI NẮNG MƯA: Dù định làm gì hay trốn chạy cũng không thể thoát khỏi được.

쏙닥쏙 : 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. Phó từ
🌏 XÌ XẦM, RÌ RẦM: Tiếng nói liên tục bằng giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy được.

흙바 : 흙으로 된 바닥. Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT: Nền được tạo nên bằng đất.

왈카 : 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.

본바 (本 바닥) : 원래부터 살고 있는 곳. Danh từ
🌏 QUÊ QUÁN, BẢN ĐỊA: Nơi sống từ đầu.

복닥복 : 많은 사람이 좁은 곳에 모여 시끄럽고 복잡하게 마구 움직이는 모양. Phó từ
🌏 NHỐN NHÁO, ỒN ÀO, LỘN XỘN: Hình ảnh nhiều người tụ tập ở nơi chật chội và di chuyển lung tung một cách ồn ào và phức tạp.

후다 : 갑자기 빠르게 뛰거나 몸을 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU LẸ: Hình ảnh bỗng nhiên chạy hoặc dịch chuyển cơ thể thật nhanh.

가닥가 : 여러 가닥으로 갈라진 모양. Phó từ
🌏 TỪNG SỢI MỘT, TỪNG MẢNH MỘT, TỪNG MIẾNG MỘT, TỪNG ĐOẠN MỘT: Hình dạng bị chia tách ra thành nhiều sợi (mảnh, miếng, đoạn).

속닥속 : 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Tiếng nói liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được.

맨바 : 아무것도 깔려 있지 않은 바닥. Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì lên trên.

도닥도 : 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (ĐẬP, GÕ...) BỒM BỘP, CỘC CỘC, BẠCH BẠCH, NHÈ NHẸ, KHE KHẼ: Tiếng gõ nhẹ liên tục lên vật thể. Hoặc hình ảnh đó.

마룻바 : 마루의 바닥. Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của sàn nhà.

찰카 : 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va vào nhau nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

화닥 : 갑자기 뛰거나 몸을 일으키는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh đột nhiên chạy hoặc dựng người lên.

왈가 : 남자 같고 덜렁거리며 시끄럽게 구는 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON GÁI NGANG TÀNG: Người nữ giống con trai, hời hợt và đanh đá.

강바 (江 바닥) : 강의 밑바닥. Danh từ
🌏 ĐÁY SÔNG: Phần mặt đáy của con sông.

후닥 : 갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키는 모양. Phó từ
🌏 THỤC MẠNG: Hình ảnh bỗng nhiên dịch chuyển cơ thể hoặc chạy tán loạn.

가닥가 : 줄 하나하나. Danh từ
🌏 TỪNG DÂY, TỪNG SỢI: Từng sợi một.

다닥다 : 작은 것들이 한곳에 많이 붙어 있는 모양. Phó từ
🌏 CHI CHÍT: Hình ảnh những cái nhỏ gắn nhiều vào một chỗ.

토닥토 : 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (VỖ, GÕ, ĐẬP, PHỦI ...) BỒM BỘP: Tiếng liên tục gõ nhẹ vào vật thể. Hoặc hình ảnh đó.

파닥파 : 작은 새가 가볍고 빠르게 계속해서 날개를 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 VẪY VẪY, ĐẬP ĐẬP (CÁNH): Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhanh và nhẹ.

콩닥콩 : 작은 절구나 방아를 잇따라 찧을 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 THÙM THỤP, THÌNH THỊCH: Tiếng phát ra khi giã liên tiếp cối chày nhỏ hoặc cối xay. Hoặc hình ảnh đó.

혓바 : 혀의 윗면. Danh từ
🌏 MẶT LƯỠI: Mặt trên của lưỡi.

재까 : 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양. Phó từ
🌏 TÍCH TẮC: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

재까닥재까 : 어떤 일을 잇따라 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양. Phó từ
🌏 TÍCH TẮC TÍCH TẮC: Hình ảnh liên tiếp kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

길바 : 길의 바닥 표면. Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG: Bề mặt của lòng đường

: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.

까닥까 : 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại.

꼴까 : 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48)