ㅂㅂㄷ (
방범등
)
: 범죄를 막기 위하여 외지고 으슥한 장소에 설치하는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN CHỐNG TỘI PHẠM, ĐÈN BẢO VỆ: Đèn lắp ở nơi hẻo lánh và khuất để ngăn ngừa tội phạm.
ㅂㅂㄷ (
발버둥
)
: 앉거나 누워서 두 다리를 빨리 번갈아 굽혔다 폈다 하면서 몸부림을 치는 것.
Danh từ
🌏 SỰ VÙNG VẪY, SỰ QUƠ QUÀO: Việc ngồi hay nằm và lần lượt co duỗi nhanh hai chân và quay bên này quay bên kia.
ㅂㅂㄷ (
불붙다
)
: 불이 붙어 타기 시작하다.
Động từ
🌏 CHÂM LỬA, MỒI LỬA: Lửa bén vào và bắt đầu cháy.