🌟 본바탕 (本 바탕)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본바탕 (
본바탕
)
🌷 ㅂㅂㅌ: Initial sound 본바탕
-
ㅂㅂㅌ (
본바탕
)
: 근본이 되는 원래의 바탕.
Danh từ
🌏 BẢN TÍNH, NỀN TẢNG: Nền tảng ban đầu trờ thành căn bản. -
ㅂㅂㅌ (
불발탄
)
: 발사되지 않거나 발사 후에도 터지지 않은 탄알이나 폭탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN THỔI, BOM KHÔNG NỔ: Viên đạn hoặc bom không được bắn ra hoặc sau khi bị bắn ra rồi cũng không nổ.
• Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)