🌟 불발탄 (不發彈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불발탄 (
불발탄
)
🌷 ㅂㅂㅌ: Initial sound 불발탄
-
ㅂㅂㅌ (
본바탕
)
: 근본이 되는 원래의 바탕.
Danh từ
🌏 BẢN TÍNH, NỀN TẢNG: Nền tảng ban đầu trờ thành căn bản. -
ㅂㅂㅌ (
불발탄
)
: 발사되지 않거나 발사 후에도 터지지 않은 탄알이나 폭탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN THỔI, BOM KHÔNG NỔ: Viên đạn hoặc bom không được bắn ra hoặc sau khi bị bắn ra rồi cũng không nổ.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4)