🌟 불발탄 (不發彈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불발탄 (
불발탄
)
🌷 ㅂㅂㅌ: Initial sound 불발탄
-
ㅂㅂㅌ (
본바탕
)
: 근본이 되는 원래의 바탕.
Danh từ
🌏 BẢN TÍNH, NỀN TẢNG: Nền tảng ban đầu trờ thành căn bản. -
ㅂㅂㅌ (
불발탄
)
: 발사되지 않거나 발사 후에도 터지지 않은 탄알이나 폭탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN THỔI, BOM KHÔNG NỔ: Viên đạn hoặc bom không được bắn ra hoặc sau khi bị bắn ra rồi cũng không nổ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149)