🌟 불발탄 (不發彈)

Danh từ  

1. 발사되지 않거나 발사 후에도 터지지 않은 탄알이나 폭탄.

1. ĐẠN THỔI, BOM KHÔNG NỔ: Viên đạn hoặc bom không được bắn ra hoặc sau khi bị bắn ra rồi cũng không nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불발탄이 되다.
    Go unexploded.
  • 불발탄을 발견하다.
    Discover unexploded bullets.
  • 불발탄을 점검하다.
    Inspect unexploded bombs.
  • 불발탄을 제거하다.
    Remove the unexploded bomb.
  • 불발탄을 처리하다.
    Dispose of unexploded bombs.
  • 군인들은 훈련이 끝난 후 혹시나 터질지 모르는 불발탄을 제거했다.
    The soldiers removed the unexploded bombs that might explode after the training.
  • 과거 전쟁이 일어났던 그 지역의 곳곳에서는 아직도 불발탄이 발견되어 폭발물 처리 부대가 수거 작업을 하고 있다.
    Unexploded bombs have still been found throughout the area where war broke out in the past, and explosives disposal units have been collecting them.
  • 아이들이 사고를 당한 원인은 무엇입니까?
    What caused the children's accident?
    길에서 주워 가지고 놀던 쇠뭉치가 불발탄이어서 끔찍한 사고를 당했습니다.
    I had a terrible accident because the metal ball i picked up on the street was unexploded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불발탄 (불발탄)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)