🌟 붐비다

☆☆   Động từ  

1. 많은 사람들이나 차 등이 한 곳에 몰려 매우 복잡하다.

1. TẤP NẬP, ĐÔNG NGHỊT, CHẬT NÍCH: Nhiều người hay xe cộ... đổ dồn về một nơi rất phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붐비는 도로.
    Crowded roads.
  • Google translate 기차역이 붐비다.
    The train station is crowded.
  • Google translate 사람들로 붐비다.
    Crowded with people.
  • Google translate 인파로 붐비다.
    Crowded with crowds.
  • Google translate 매우 붐비다.
    Very crowded.
  • Google translate 퇴근 시간이라서 도로에 많은 차들이 붐볐다.
    It was rush hour, so many cars were crowded on the road.
  • Google translate 동네 운동장은 저녁 여덟 시가 되면 항상 운동하는 사람들로 붐비기 시작한다.
    The neighborhood playground begins to be crowded with people who always work out at eight o'clock in the evening.
  • Google translate 오늘 백화점에 사람 많아?
    Is there a lot of people in the department store today?
    Google translate 응, 명절 준비 때문에 많은 사람들로 붐비더라.
    Yes, it's crowded with people because of holiday preparations.

붐비다: be crowded; be jam-packed with,こむ【込む・混む】。こみあう【込み合う・混み合う】。たてこむ【立て込む】,être bondé, être plein à craquer, être noir de monde,apiñarse, agolparse, abarrotarse,يزدحم,пиг дүүрэх, язганах, бужигнах,tấp nập, đông nghịt, chật ních,แน่น, แออัด,ramai, berkerumun,быть переполненным; быть битком набитым,拥挤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붐비다 (붐비다) 붐비어 (붐비어붐비여) 붐비니 ()
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 붐비다 @ Giải nghĩa

🗣️ 붐비다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)