🌟 정거장 (停車場)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.

1. TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 정거장.
    Bus station.
  • Google translate 정거장 대합실.
    Station waiting room.
  • Google translate 정거장이 붐비다.
    The station is crowded.
  • Google translate 정거장을 지나치다.
    Passing the station.
  • Google translate 정거장에서 기다리다.
    Wait at the station.
  • Google translate 정거장으로 가다.
    Go to the station.
  • Google translate 나는 멀리서 오는 친구를 마중하러 정거장으로 나갔다.
    I went out to the station to meet a friend from afar.
  • Google translate 다음 정거장에 내려서 오 분만 걸으면 우리 집이 나온다.
    Get off at the next stop and walk five minutes to get to my house.
  • Google translate 앗, 내려야 할 정거장을 그냥 지나쳤어.
    Oh, i just missed the stop i was supposed to get off.
    Google translate 그래? 기사 아저씨한테 잠시만 세워 달라고 하자.
    Really? let's ask the driver to stop for a moment.
Từ đồng nghĩa 정류소(停留所): 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소.
Từ đồng nghĩa 정류장(停留場): 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소.

정거장: stop; station,ていりゅうじょ【停留所】。ていりゅうじょう【停留場】。のりば【乗り場・乗場】,arrêt, station, gare,parada, estación,محطة,зогсоол, буудал,trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm...),ป้าย, สถานี(รถโดยสารประจำทาง, รถไฟ),terminal, stasiun, halte,остановка,车站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정거장 (정거장)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 정거장 (停車場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)