🌟 고담

Danh từ  

1. 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.

1. LẦN SAU, SAU: Lúc hay vị trí đến liền sau đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 정거장 말고 고담 정거장에서 내리면 된다.
    You can get off at gotham station, not that stop.
  • Google translate 가장 먼저 온 사람이 서류를 작성하는 동안 고담 사람이 상담을 받았다.
    The gotham man consulted while the first person to come prepared the papers.
  • Google translate 그는 1998년에 열린 대회에서는 준우승에 그쳤지만 바로 고담 대회에서 우승을 차지했다.
    He finished runner-up in 1998 but won the gotham competition.
큰말 그담: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
Từ tham khảo 요담: 요번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
본말 고다음: 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.

고담: next; following,そのつぎ【その次】。そのあと・そのご【その後】,(n.) suivant, prochain,lo siguiente,التالي، القادم,түүний дараа, тэрний дараах,lần sau, sau,ต่อไป, ถัดไป, คราวต่อไป, คราวหน้า,berikutnya, kemudian,следующий,下一个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고담 (고담)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)