🌟 구두

☆☆☆   Danh từ  

1. 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.

1. GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 구두.
    Leather shoes.
  • Google translate 숙녀용 구두.
    Ladies' shoes.
  • Google translate 신사용 구두.
    Gentlemen's shoes.
  • Google translate 구두.
    New shoes.
  • Google translate 구두.
    Used shoes.
  • Google translate 검은 구두.
    Black shoes.
  • Google translate 낮은 구두.
    Low shoes.
  • Google translate 높은 구두.
    High shoes.
  • Google translate 빨간 구두.
    Red shoes.
  • Google translate 구두.
    White shoes.
  • Google translate 구두 한 짝.
    One shoe.
  • Google translate 구두 한 켤레.
    A pair of shoes.
  • Google translate 구두 굽.
    Shoe heel.
  • Google translate 구두 밑창.
    Shoe sole.
  • Google translate 구두 소리.
    The sound of shoes.
  • Google translate 구두가 맞다.
    Shoes fit.
  • Google translate 구두가 작다.
    Small shoes.
  • Google translate 구두가 크다.
    The shoes are big.
  • Google translate 구두가 헐겁다.
    Shoes loose.
  • Google translate 구두를 닦다.
    To polish one's shoes.
  • Google translate 구두를 맞추다.
    Make shoes.
  • Google translate 구두를 벗다.
    Take off one's shoes.
  • Google translate 구두를 수선하다.
    Repair shoes.
  • Google translate 구두를 신다.
    Wear shoes.
  • Google translate 새로 산 구두가 좀 작은지 발이 꽉 껴서 아프다.
    The new shoes are a little small, so my feet are tight and it hurts.
  • Google translate 오늘 아침 민준이는 아버지 구두를 닦아 드리고 용돈을 받았다.
    This morning min-jun wiped his father's shoes and got pocket money.
  • Google translate 나는 결혼식에 가기 위해 오랜만에 검은 구두를 꺼내 신었다.
    I pulled out my black shoes after a long time to go to the wedding.
  • Google translate 그렇게 굽 높은 구두를 신고 다니면 발 안 아파?
    Doesn't it hurt if you wear such high-heeled shoes?
    Google translate 아프긴 하지만 나는 키가 작으니까 어쩔 수 없어.
    It hurts, but i can't help it because i'm short.

구두: shoes,くつ【靴】,chaussure, soulier,zapatos,حذاء,шаахай, түрийгүй гутал,giày,รองเท้า,sepatu,туфли; ботинки,皮鞋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두 (구두)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 구두 @ Giải nghĩa

🗣️ 구두 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20)