🌟 뒤축

Danh từ  

1. 신발이나 양말 등에서 발뒤꿈치가 닿는 부분.

1. PHẦN GÓT: Phần mà gót chân chạm vào ở giày dép hay tất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두 뒤축.
    The heel of a shoe.
  • Google translate 신발 뒤축.
    Shoe back spindle.
  • Google translate 뒤축이 높다.
    The back spindle is high.
  • Google translate 뒤축이 닳다.
    The back spindle wears out.
  • Google translate 뒤축이 해지다.
    Dismissed at the back.
  • Google translate 뒤축을 꺾다.
    To bend the backside.
  • Google translate 뒤축을 끌다.
    Pull the back of the wheel.
  • Google translate 어머니는 구멍이 난 양말 뒤축을 꿰매고 계셨다.
    Mother was stitching up the heels of her perforated socks.
  • Google translate 나는 뒤축이 닳은 아내의 낡은 구두를 보고 마음이 아팠다.
    My heart ached at the sight of my wife's worn-out heels.
  • Google translate 왜 운동화를 똑바로 신지 못하고 뒤축을 꺾어 신니?
    Why can't you wear your sneakers straight and twist your heels?
    Google translate 운동화가 작아져서 발이 아파서요.
    My shoes got smaller and my feet hurt.

뒤축: heel,かかと【踵】,talon,talón, tacón,جزء من الكعب,өсгий,phần gót,ส้นรองเท้า,hak, tumit,подошва,后跟,

2. 발 뒤쪽 끝에 발바닥과 발목 사이의 불룩하게 나온 부분.

2. GÓT CHÂN: Phần nhô ra ở giữa cổ chân và lòng bàn chân ở phần cuối phía sau bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤축이 아프다.
    My backside hurts.
  • Google translate 뒤축을 겨냥하다.
    Aim for the back spindle.
  • Google translate 뒤축을 다치다.
    Injure one's backside.
  • Google translate 뒤축을 들다.
    Lift the back spindle.
  • Google translate 뒤축을 맞다.
    Be hit on the back.
  • Google translate 작은 신발을 신고 오래 걸었더니 뒤축이 아파 온다.
    I've been walking for a long time in my small shoes, and my heel hurts.
  • Google translate 우리는 소리가 나지 않도록 뒤축을 들고 살금살금 걸었다.
    We crept with our heels up so that there was no sound.
  • Google translate 어쩌다가 뒤축에 멍이 들었어?
    How did you get bruises on your back spindle?
    Google translate 의자에서 맨발로 뛰어내리다가 바닥에 세게 부딪혔어.
    I jumped barefoot from the chair and hit the floor hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤축 (뒤ː축) 뒤축이 (뒤ː추기) 뒤축도 (뒤ː축또) 뒤축만 (뒤ː충만)

Start

End

Start

End


Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Tìm đường (20)