🌟 대처 (對處)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동함.

1. SỰ ỨNG PHÓ, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc hành động cho phù hợp trong việc vượt qua một tình huống hay một việc khó khăn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신속한 대처.
    Quick response.
  • Google translate 대처 방안.
    Countermeasure.
  • Google translate 대처를 촉구하다.
    Call for action.
  • Google translate 대처를 하다.
    Handle.
  • Google translate 최근 심각해지고 있는 청소년 범죄에 대한 대처 방안을 마련하고자 토론이 열렸다.
    Discussions were held recently to come up with measures to deal with the growing number of juvenile delinquency.
  • Google translate 오늘 버스가 빗길에 미끄러지는 사고가 있었으나 운전기사의 침착한 대처로 인명 피해를 줄일 수 있었다.
    There was an accident where a bus skidded in the rain today, but the driver's calm handling saved lives.
  • Google translate 자네는 일이 이 지경이 되도록 무얼 했나?
    What have you done to make things this way?
    Google translate 죄송합니다. 상황이 너무 급격하게 나빠져 대처 방안을 생각할 틈이 없었습니다.
    I'm sorry. things got so bad that i didn't have time to think about how to deal with them.

대처: management; dealing with,たいしょ【対処】,mesure,afrontamiento,التصدي ، تدبير أمر ، معالجة أمر,хариу үйлдэл, арга хэмжээ,sự ứng phó, sự đối phó,การรับมือ, การเผชิญ, การจัดการ,penanggulangan, pemecahan,меры; подготовка,应对,对付,应付,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대처 (대ː처)
📚 Từ phái sinh: 대처하다(對處하다): 어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동하다.

🗣️ 대처 (對處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)