🌟 능동적 (能動的)

  Danh từ  

1. 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것.

1. TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG: Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능동적인 대처.
    Active response.
  • Google translate 능동적인 사고.
    Active thinking.
  • Google translate 능동적인 사람.
    An active person.
  • Google translate 능동적인 자세.
    Active posture.
  • Google translate 능동적인 태도.
    An active attitude.
  • Google translate 능동적으로 참여하다.
    Engage actively.
  • Google translate 그 학생은 능동적인 성격이어서 학급 활동에도 적극적이었다.
    The student was active and active in class activities.
  • Google translate 부모님은 내가 진로를 능동적으로 결정할 수 있도록 내 의견을 존중해 주셨다.
    My parents respected my opinion so that i could actively decide my career path.
  • Google translate 체육 대회는 재미있었어?
    Did you have fun at the athletic meeting?
    Google translate 그럼. 사람들이 능동적으로 참여해서 더 재미있었어.
    Sure. it was more fun because people actively participated.

능동적: being proactive,のうどうてき【能動的】,(n.) actif,actividad, viveza, dinamicidad,نشاط,санаачлагатай, идэвхтэй,tính năng động, tính chủ động,ความกระตือรือร้น, ความขมีขมัน, ความคล่องแคล่ว, ความกระฉับกระเฉง,(secara) aktif, (dengan) inisiatif sendiri,активный; действенный,能动的,主动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능동적 (능동적)
📚 Từ phái sinh: 능동(能動): 스스로 하고 싶은 마음이 생겨서 움직이거나 작용함., 주어가 스스로 동작하…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)