🌟 능동적 (能動的)

  Danh từ  

1. 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것.

1. TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG: Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능동적인 대처.
    Active response.
  • 능동적인 사고.
    Active thinking.
  • 능동적인 사람.
    An active person.
  • 능동적인 자세.
    Active posture.
  • 능동적인 태도.
    An active attitude.
  • 능동적으로 참여하다.
    Engage actively.
  • 그 학생은 능동적인 성격이어서 학급 활동에도 적극적이었다.
    The student was active and active in class activities.
  • 부모님은 내가 진로를 능동적으로 결정할 수 있도록 내 의견을 존중해 주셨다.
    My parents respected my opinion so that i could actively decide my career path.
  • 체육 대회는 재미있었어?
    Did you have fun at the athletic meeting?
    그럼. 사람들이 능동적으로 참여해서 더 재미있었어.
    Sure. it was more fun because people actively participated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능동적 (능동적)
📚 Từ phái sinh: 능동(能動): 스스로 하고 싶은 마음이 생겨서 움직이거나 작용함., 주어가 스스로 동작하…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119)