🌟 농담조 (弄談調)

Danh từ  

1. 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말투.

1. GIỌNG HÀI HƯỚC, GIỌNG HÓM HỈNH: Giọng điệu có ý gây cười hay trêu chọc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농담조의 말.
    Words of joke.
  • Google translate 농담조로 말을 건네다.
    Speak in jest.
  • Google translate 농담조로 말하다.
    Speak jokingly.
  • Google translate 농담조로 이야기하다.
    Talk jokingly.
  • Google translate 지수는 친구가 농담조로 하는 이야기에 웃음이 터졌다.
    Jisoo burst into laughter at her friend's joke.
  • Google translate 나는 그동안 너무 쉬어서 피곤하다고 농담조로 말했다.
    I jokingly said that i was tired because i had so much rest.
  • Google translate 농담조로 한 말인데 화내지 마.
    I'm joking. don't get angry.
    Google translate 농담이 너무 심했어.
    The joke was too much.

농담조: being pranksome; being tongue-in-cheek,じょうだんぐち【冗談口】。むだぐち【無駄口・徒口】,ton de plaisanterie,tono de broma,كلام مزاح,тохуутай, тоглоомтой,giọng hài hước, giọng hóm hỉnh,ลักษณะการพูดล้อเล่น, ลักษณะการพูดแบบไม่มีสาระ, ลักษณะการพูดแบบหยอกล้อ,senda gurau, lelucon,шутливый тон,玩笑的口气,半开玩笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농담조 (농ː담쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59)