🌟 눈동자 (눈 瞳子)

☆☆   Danh từ  

1. 눈알 한가운데에 있는 검은 부분.

1. ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI: Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검은 눈동자.
    Black eyes.
  • Google translate 눈동자가 맑다.
    Eyes clear.
  • Google translate 눈동자가 크다.
    Big eyes.
  • Google translate 눈동자가 풀리다.
    The pupils of one's eyes are loosened.
  • Google translate 눈동자가 확장되다.
    The pupils of the eyes dilate.
  • Google translate 눈동자를 돌리다.
    Turn one's eyes.
  • Google translate 눈동자를 움직이다.
    Move one's eyes.
  • Google translate 술에 취한 그 남자는 눈동자가 풀려 멍해 보였다.
    The drunk man looked dazed.
  • Google translate 나는 의사 선생님의 손끝을 따라 눈동자를 움직였다.
    I moved my eyes along the doctor's fingertips.
  • Google translate 왜 그렇게 눈동자를 깜박거리니?
    Why are you blinking so much?
    Google translate 눈에 뭐가 들어간 것 같아서요.
    I think i have something in my eye.
Từ đồng nghĩa 동공(瞳孔): 빛의 양에 따라 크기가 달라지는 눈알 가운데의 검은 부분.

눈동자: pupil,ひとみ【瞳】。どうこう【瞳孔】。どうし【瞳子】,pupille, prunelle,pupila,عين الإنسان، البؤبؤ، سواد العين,хүүхэн хараа, нүдний цэцгий,đồng tử mắt, con ngươi,รูม่านตา, ลูกตาดำ,pupil, biji mata,зрачок,眼珠,瞳孔,眸子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈동자 (눈똥자)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 눈동자 (눈 瞳子) @ Giải nghĩa

🗣️ 눈동자 (눈 瞳子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)