🌟 눈동자 (눈 瞳子)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈동자 (
눈똥자
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 눈동자 (눈 瞳子) @ Giải nghĩa
- 수정체 (水晶體) : 눈알의 눈동자 바로 뒤에 붙어 있는, 볼록 렌즈 모양의 탄력성 있고 투명한 조직.
🗣️ 눈동자 (눈 瞳子) @ Ví dụ cụ thể
- 침묵으로 덮인 방 안은 세 사람의 눈동자 움직이는 소리마저 들릴 것 같이 조용했다. [덮이다]
- 거무레한 눈동자. [거무레하다]
- 까만 눈동자. [까맣다]
- 까만색 눈동자. [까만색 (까만色)]
- 동양 사람들은 보통 까만색이나 어두운 갈색 눈동자를 가지고 있다. [까만색 (까만色)]
- 불타는 눈동자. [불타다]
- 빛나는 눈동자. [빛나다]
- 새까만 눈동자. [새까맣다]
- 나는 그녀의 새까만 눈동자가 잊혀지지 않는다. [새까맣다]
- 말간 눈동자. [말갛다]
- 한 학생만이 호기심이 가득한 말간 눈동자를 하고 강연을 경청하고 있었다. [말갛다]
- 생생한 눈동자. [생생하다]
- 좋은 생선은 생생한 눈동자를 가지고 있다. [생생하다]
- 선한 눈동자. [선하다 (善하다)]
- 그 사람이 우리를 바라보던 선한 눈동자를 보면 분명 정직한 사람일 거야. [선하다 (善하다)]
- 새파란 눈동자. [새파랗다]
- 끔벅끔벅하는 눈동자. [끔벅끔벅하다]
- 응. 원래 피곤하면 눈동자 핏발이 잘 서. [핏발]
- 껌벅껌벅하는 눈동자. [껌벅껌벅하다]
🌷 ㄴㄷㅈ: Initial sound 눈동자
-
ㄴㄷㅈ (
노동자
)
: 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng tiền nhận được từ sự làm việc. -
ㄴㄷㅈ (
눈동자
)
: 눈알 한가운데에 있는 검은 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI: Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt. -
ㄴㄷㅈ (
능동적
)
: 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực. -
ㄴㄷㅈ (
능동적
)
: 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG: Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực. -
ㄴㄷㅈ (
난독증
)
: 글자를 읽고 이해하는 데에 어려움이 있는 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐỌC KHÓ: Chứng bệnh gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu chữ viết. -
ㄴㄷㅈ (
노다지
)
: 광물이 많이 묻혀 있는 광맥.
Danh từ
🌏 MỎ: Mạch có chứa nhiều khoáng sản. -
ㄴㄷㅈ (
눈대중
)
: 눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐO BẰNG MẮT, SỰ ƯỚC LƯỢNG BẰNG MẮT: Việc dự đoán sơ bộ về độ lớn, số lượng, trọng lượng bằng mắt. -
ㄴㄷㅈ (
난도질
)
: 칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÂM CHÉM: Hành động dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật. -
ㄴㄷㅈ (
농담조
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말투.
Danh từ
🌏 GIỌNG HÀI HƯỚC, GIỌNG HÓM HỈNH: Giọng điệu có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
• Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Hẹn (4)