🌟 눈동자 (눈 瞳子)

☆☆   Danh từ  

1. 눈알 한가운데에 있는 검은 부분.

1. ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI: Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은 눈동자.
    Black eyes.
  • 눈동자가 맑다.
    Eyes clear.
  • 눈동자가 크다.
    Big eyes.
  • 눈동자가 풀리다.
    The pupils of one's eyes are loosened.
  • 눈동자가 확장되다.
    The pupils of the eyes dilate.
  • 눈동자를 돌리다.
    Turn one's eyes.
  • 눈동자를 움직이다.
    Move one's eyes.
  • 술에 취한 그 남자는 눈동자가 풀려 멍해 보였다.
    The drunk man looked dazed.
  • 나는 의사 선생님의 손끝을 따라 눈동자를 움직였다.
    I moved my eyes along the doctor's fingertips.
  • 왜 그렇게 눈동자를 깜박거리니?
    Why are you blinking so much?
    눈에 뭐가 들어간 것 같아서요.
    I think i have something in my eye.
Từ đồng nghĩa 동공(瞳孔): 빛의 양에 따라 크기가 달라지는 눈알 가운데의 검은 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈동자 (눈똥자)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 눈동자 (눈 瞳子) @ Giải nghĩa

🗣️ 눈동자 (눈 瞳子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Hẹn (4)