🌟 능동적 (能動的)

  Định từ  

1. 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는.

1. MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능동적 역할.
    Active role.
  • Google translate 능동적 자세.
    Active posture.
  • Google translate 능동적 참여.
    Active participation.
  • Google translate 능동적 태도.
    Active attitude.
  • Google translate 능동적 판단.
    Active judgment.
  • Google translate 능동적 행동.
    Active behavior.
  • Google translate 그 후배는 늘 능동적 자세로 일을 하니까 내가 시킬 게 없다.
    The junior always works in an active position, so there's nothing i can ask him to do.
  • Google translate 어머니는 아이들의 능동적 독서 습관을 위해 아이들과 도서관에 자주 간다.
    Mothers often go to the library with children for their active reading habits.
  • Google translate 나는 그냥 조원들이 하자는 대로 따를 거야.
    I'm just going to follow the crew's orders.
    Google translate 그러지 말고 너도 조의 일원이니까 능동적 자세를 가져 봐.
    Come on, you're part of the group, so be active.

능동적: proactive,のうどうてき【能動的】,(dét.) actif,activo, entusiasta,نشيط,санаачлагатай, идэвхтэй, дайчин,mang tính năng động, mang tính chủ động,อย่างกระตือรือร้น, อย่างขมีขมัน, อย่างคล่องแคล่ว, อย่างกระฉับกระเฉง,(secara) aktif, (dengan) inisiatif sendiri,активный; действенный,能动的,主动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능동적 (능동적)
📚 Từ phái sinh: 능동(能動): 스스로 하고 싶은 마음이 생겨서 움직이거나 작용함., 주어가 스스로 동작하…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52)