🌟 능동적 (能動的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능동적 (
능동적
)
📚 Từ phái sinh: • 능동(能動): 스스로 하고 싶은 마음이 생겨서 움직이거나 작용함., 주어가 스스로 동작하…
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🌷 ㄴㄷㅈ: Initial sound 능동적
-
ㄴㄷㅈ (
노동자
)
: 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng tiền nhận được từ sự làm việc. -
ㄴㄷㅈ (
눈동자
)
: 눈알 한가운데에 있는 검은 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI: Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt. -
ㄴㄷㅈ (
능동적
)
: 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực. -
ㄴㄷㅈ (
능동적
)
: 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG: Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực. -
ㄴㄷㅈ (
난독증
)
: 글자를 읽고 이해하는 데에 어려움이 있는 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐỌC KHÓ: Chứng bệnh gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu chữ viết. -
ㄴㄷㅈ (
노다지
)
: 광물이 많이 묻혀 있는 광맥.
Danh từ
🌏 MỎ: Mạch có chứa nhiều khoáng sản. -
ㄴㄷㅈ (
눈대중
)
: 눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐO BẰNG MẮT, SỰ ƯỚC LƯỢNG BẰNG MẮT: Việc dự đoán sơ bộ về độ lớn, số lượng, trọng lượng bằng mắt. -
ㄴㄷㅈ (
난도질
)
: 칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÂM CHÉM: Hành động dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật. -
ㄴㄷㅈ (
농담조
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말투.
Danh từ
🌏 GIỌNG HÀI HƯỚC, GIỌNG HÓM HỈNH: Giọng điệu có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52)