🌟 수정체 (水晶體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수정체 (
수정체
)
🗣️ 수정체 (水晶體) @ Giải nghĩa
- 홍채 (虹彩) : 눈의 각막과 수정체 사이에 있는 얇은 막으로, 눈동자에 들어오는 빛의 양을 조절하는 기관.
🌷 ㅅㅈㅊ: Initial sound 수정체
-
ㅅㅈㅊ (
사진첩
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐN ALBUM: Sách được làm ra để có thể cài hoặc gắn và giữ ảnh. -
ㅅㅈㅊ (
수지침
)
: 손가락, 손바닥, 손등에 짧은 바늘을 꽂아 병을 치료하는 의술.
Danh từ
🌏 CHÂM CỨU TAY: Y thuật cắm kim ngắn vào ngón tay, lòng bàn tay, mu bàn tay để chữa bệnh. -
ㅅㅈㅊ (
삼중창
)
: 세 사람이 각 성부를 맡아서 함께 화음을 맞추어 노래를 부르는 것. 또는 그 노래.
Danh từ
🌏 SỰ HÁT TAM TẤU, BẢN NHẠC TAM TẤU: Việc hát theo cách ba người chia nhau phụ trách từng phần âm để cùng hòa âm với nhau. Hoặc bài hát như vậy. -
ㅅㅈㅊ (
수정체
)
: 눈알의 눈동자 바로 뒤에 붙어 있는, 볼록 렌즈 모양의 탄력성 있고 투명한 조직.
Danh từ
🌏 THUỶ TINH THỂ: Cấu tạo trong suốt và có tính đàn hồi của hình dáng thấu kính lồi, gắn sau ngay đồng tử mắt.
• Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70)