🌟 수정체 (水晶體)

Danh từ  

1. 눈알의 눈동자 바로 뒤에 붙어 있는, 볼록 렌즈 모양의 탄력성 있고 투명한 조직.

1. THUỶ TINH THỂ: Cấu tạo trong suốt và có tính đàn hồi của hình dáng thấu kính lồi, gắn sau ngay đồng tử mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 수정체.
    Artificial lens.
  • Google translate 눈의 수정체.
    The lens of the eye.
  • Google translate 수정체가 얇아지다.
    The lens becomes thinner.
  • Google translate 수정체가 혼탁해지다.
    The lens becomes turbid.
  • Google translate 수정체가 흐려지다.
    The lens becomes blurred.
  • Google translate 수정체를 통과하다.
    Pass through the lens.
  • Google translate 눈의 수정체는 투명한 구조물로서, 빛을 통과시켜 우리 눈에 상이 맺히게 한다.
    The lens of the eye is a transparent structure, which passes through light so that the image can be formed in our eyes.
  • Google translate 할아버지는 사물이 뿌옇게 흐려 보이는 수정체의 이상 현상으로 수술을 받으셨다.
    Grandfather had an operation for an abnormality in the lens, which looked blurry.

수정체: crystalline lens,すいしょうたい【水晶体】,cristallin,cristalino,العدسة البلورية في العين,нүдний болор,thuỷ tinh thể,แก้วตา,lensa mata,хрусталик,水晶体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정체 (수정체)


🗣️ 수정체 (水晶體) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70)