🌟 사진첩 (寫眞帖)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사진첩 (
사진첩
) • 사진첩이 (사진처비
) • 사진첩도 (사진첩또
) • 사진첩만 (사진첨만
)
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 사진첩 (寫眞帖) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅈㅊ: Initial sound 사진첩
-
ㅅㅈㅊ (
사진첩
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐN ALBUM: Sách được làm ra để có thể cài hoặc gắn và giữ ảnh. -
ㅅㅈㅊ (
수지침
)
: 손가락, 손바닥, 손등에 짧은 바늘을 꽂아 병을 치료하는 의술.
Danh từ
🌏 CHÂM CỨU TAY: Y thuật cắm kim ngắn vào ngón tay, lòng bàn tay, mu bàn tay để chữa bệnh. -
ㅅㅈㅊ (
삼중창
)
: 세 사람이 각 성부를 맡아서 함께 화음을 맞추어 노래를 부르는 것. 또는 그 노래.
Danh từ
🌏 SỰ HÁT TAM TẤU, BẢN NHẠC TAM TẤU: Việc hát theo cách ba người chia nhau phụ trách từng phần âm để cùng hòa âm với nhau. Hoặc bài hát như vậy. -
ㅅㅈㅊ (
수정체
)
: 눈알의 눈동자 바로 뒤에 붙어 있는, 볼록 렌즈 모양의 탄력성 있고 투명한 조직.
Danh từ
🌏 THUỶ TINH THỂ: Cấu tạo trong suốt và có tính đàn hồi của hình dáng thấu kính lồi, gắn sau ngay đồng tử mắt.
• Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23)