🌟 까까머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까까머리 (
까까머리
)
🌷 ㄲㄲㅁㄹ: Initial sound 까까머리
-
ㄲㄲㅁㄹ (
까까머리
)
: 아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU HÚI CUA, ĐẦU ĐINH: Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có tóc cắt như vậy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28)