🌟 사진첩 (寫眞帖)

☆☆   Danh từ  

1. 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.

1. CUỐN ALBUM: Sách được làm ra để có thể cài hoặc gắn và giữ ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사진첩을 구경하다.
    Take a look at the photo album.
  • Google translate 사진첩을 넘기다.
    Hand over the photo album.
  • Google translate 사진첩을 펼치다.
    Spread the photo album.
  • Google translate 사진첩에 사진을 끼우다.
    Put a photograph in a photo album.
  • Google translate 사진첩에 넣다.
    Put in a photo album.
  • Google translate 나는 오랜만에 사진첩을 꺼내 보며 옛 추억을 떠올렸다.
    I took out my photo album after a long time and recalled old memories.
  • Google translate 낡은 사진첩 안에는 엄마가 젊으셨을 때 찍은 사진들이 정리되어 있었다.
    Inside the old photo album was a collection of photos taken when mom was young.
  • Google translate 너 어렸을 때 사진 좀 보여 줘.
    Show me some childhood pictures.
    Google translate 예전에 이사하면서 사진첩을 잃어버려서 어릴 적 사진이 한 장도 없어.
    I lost my photo album when i moved in, so i don't have any childhood photos.
Từ đồng nghĩa 앨범(album): 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책., 여러 곡의 노래나…

사진첩: photo album,しゃしんちょう【写真帳】。アルバム,album de photos, album-photo,álbum de foto,ألبوم الصور,гэрэл зургийн цомог,cuốn album,อัลบั้มภาพถ่าย,album foto,фотоальбом,相册,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사진첩 (사진첩) 사진첩이 (사진처비) 사진첩도 (사진첩또) 사진첩만 (사진첨만)
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 사진첩 (寫眞帖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23)