🌟 농담조 (弄談調)

Danh từ  

1. 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말투.

1. GIỌNG HÀI HƯỚC, GIỌNG HÓM HỈNH: Giọng điệu có ý gây cười hay trêu chọc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농담조의 말.
    Words of joke.
  • 농담조로 말을 건네다.
    Speak in jest.
  • 농담조로 말하다.
    Speak jokingly.
  • 농담조로 이야기하다.
    Talk jokingly.
  • 지수는 친구가 농담조로 하는 이야기에 웃음이 터졌다.
    Jisoo burst into laughter at her friend's joke.
  • 나는 그동안 너무 쉬어서 피곤하다고 농담조로 말했다.
    I jokingly said that i was tired because i had so much rest.
  • 농담조로 한 말인데 화내지 마.
    I'm joking. don't get angry.
    농담이 너무 심했어.
    The joke was too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농담조 (농ː담쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92)