🌟 덩치

  Danh từ  

1. 몸의 크기나 부피.

1. THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덩치.
    Big bulk.
  • Google translate 덩치가 우람하다.
    Thick.
  • Google translate 덩치가 있다.
    Big.
  • Google translate 덩치가 작다.
    Small in size.
  • Google translate 덩치가 크다.
    Big.
  • Google translate 민준이는 큰 덩치에 비해 밥을 적게 먹는다.
    Minjun eats less rice for his big size.
  • Google translate 그는 다른 선수들에 비해 덩치가 작지만 강한 체력과 지구력으로 훌륭한 축구 선수로 성장하였다.
    He grew up to be a great football player with a small but strong stamina and endurance compared to other players.
  • Google translate 지수는 키도 크고 체격도 좋은데 겁이 많은 것 같아.
    Jisoo is tall and well-built, but she seems to be scared easily.
    Google translate 걔는 덩치 값도 못한다니까.
    She's not worth a damn.
Từ đồng nghĩa 몸집: 몸의 크기나 부피.
Từ đồng nghĩa 체구(體軀): 몸의 크기나 부피.

덩치: build,ずうたい【図体】,volume, grosseur, masse, bloc, carrure, charpente,tamaño corporal, volumen corporal,حجم,бие хаа, нуруу,thân hình, khổ người, tầm vóc,รูปร่าง,tubuh, badan,телосложение; комплекция,身材,块头,身躯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩치 (덩치)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 덩치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104)