🌟 너부죽하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너부죽하다 (
너부주카다
) • 너부죽한 (너부주칸
) • 너부죽하여 (너부주카여
) 너부죽해 (너부주캐
) • 너부죽하니 (너부주카니
) • 너부죽합니다 (너부주캄니다
)
🌷 ㄴㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 너부죽하다
-
ㄴㅂㅈㅎㄷ (
너부죽하다
)
: 약간 넓고 평평하다.
Tính từ
🌏 NÔNG, TRẸT: Hơi rộng và bằng phẳng.
• Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121)