💕 Start: 죽
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 46
•
죽다
:
생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống.
•
죽
(粥)
:
쌀이나 찹쌀 등의 곡식을 오래 끓여서 몹시 무르게 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÁO: Món ăn nấu lâu ngũ cốc như gạo tẻ hay gạo nếp... và làm cho nhừ.
•
죽음
:
죽는 것. 또는 죽어 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT: Sự chết. Hoặc trạng thái đang chết.
•
죽이다
:
생물이 생명을 잃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẾT, GIẾT CHẾT, LÀM CHẾT: Làm cho sinh vật mất đi sự sống.
•
죽
:
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình ảnh vẽ thẳng đường hay nét.
•
죽
:
옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 이르는 말.
Danh từ
🌏 CHỤC: Từ chỉ quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.
•
죽 끓듯 하다
:
화나 분통 등의 감정을 참지 못하여 마음속이 부글부글 끓어오르다.
🌏 (NHƯ THỂ CHÁO SÔI), SÔI SỤC: Không thể kìm tình cảm như tức giận hay phẫn nộ, trong lòng sôi sùng sục.
•
죽 쑤어 개 준다
:
애써 한 일을 남에게 빼앗기거나, 의도하지 않은 사람에게 이로운 일을 하다.
🌏 (QUẤY CHÁO CHO CHÓ), BÀY CỖ SẴN CHO NGƯỜI: Bị người khác giành mất việc đã mất công sức, hoặc vô ý làm việc có lợi cho người khác.
•
죽고 못 살다
:
아주 좋아하다.
🌏 MÊ MUỐN CHẾT: Rất thích.
•
죽기
(竹器)
:
대나무로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐỰNG BẰNG TRE: Đồ đựng làm bằng tre.
•
죽기 살기로
:
아주 열심히. 있는 힘을 다해.
🌏 SỐNG CHẾT: Rất chăm chỉ. Dốc hết sức.
•
죽기 아니면 까무러치기
:
물러설 곳이 없어 모든 위험을 무릅쓰고 온 힘을 다함을 뜻하는 말.
🌏 SỐNG CÒN: Cách nói mang ý nghĩa là cố gắng làm hết mình và không ngại hiểm nguy vì không còn nơi nương tựa.
•
죽기보다 싫다
:
아주 싫다.
🌏 CHẾT CÒN SƯỚNG HƠN: Rất ghét.
•
죽다
:
앞에 오는 말이 뜻하는 상태나 느낌의 정도가 매우 심함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 CHẾT ĐI ĐƯỢC: Từ thể hiện trạng thái mà từ ngữ phía trước ngụ ý hay mức độ của cảm giác rất nghiêm trọng.
•
죽다
:
물체의 어느 부분이 가라앉거나 뭉툭한 상태가 되다.
Động từ
🌏 BẸP, XẸP, CÙN: Một phần nào đó của vật thể trở nên bị xẹp xuống hay cùn đi.
•
죽도 밥도 안 되다
:
어중간하여 이것도 저것도 안 되다.
🌏 (KHÔNG THÀNH CHÁO CŨNG KHÔNG THÀNH CƠM), DỞ DỞ ƯƠNG ƯƠNG: Ở giữa chừng, không thành cái này cũng không thành cái kia.
•
죽마고우
(竹馬故友)
:
대나무로 만든 말을 타고 놀던 친구라는 뜻으로, 어릴 때부터 같이 놀며 자란 가까운 친구.
Danh từ
🌏 BẠN THÂN TỪ NHỎ, BẠN NỐI KHỐ: Người bạn thân cùng lớn lên từ nhỏ, với nghĩa như là người bạn cùng cưỡi ngựa làm bằng tre chơi đùa.
•
죽부인
(竹夫人)
:
대나무를 가늘게 쪼갠 가닥들을 얼기설기 엮어 만든, 여름밤에 시원한 기운이 돌게 하기 위해 끼고 자는 기구.
Danh từ
🌏 JUKBUIN; GỐI ÔM BẰNG TRE: Thứ đồ dùng để ôm ngủ vào đêm mùa hè cho mát, được đan chéo lại từ những thanh tre mỏng.
•
죽세공
(竹細工)
:
대나무를 재료로 하는 공예.
Danh từ
🌏 ĐỒ MÂY TRE ĐAN: Sản phẩm thủ công làm từ nguyên liệu mây tre.
•
죽세공품
(竹細工品)
:
대나무를 재료로 하여 정확하고 섬세하게 만든 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ THỦ CÔNG MĨ NGHỆ BẰNG TRE: Đồ vật được làm tỉ mỉ và chính xác bằng chất liệu tre.
•
죽순
(竹筍)
:
대나무의 땅속줄기에서 돋아나는 어린싹.
Danh từ
🌏 MĂNG TRE: Mầm non mọc ra từ nhánh trong lòng đất của cây tre.
•
죽어나다
:
일이 매우 고되고 힘들다.
Động từ
🌏 SẮP CHẾT: Công việc rất khổ sở và khó nhọc.
•
죽어지내다
:
남의 눈치를 보거나 남에게 몹시 눌려 기를 펴지 못하고 살다.
Động từ
🌏 SỐNG NHƯ ĐÃ CHẾT, SỐNG MÀ PHẢI KHÚM NÚM: Sống và không thể thể hiện khí phách do ánh mắt người đời hoặc bị đàn áp.
•
죽었다 깨어도[깨더라도/깨도]
:
아무리 해도 절대로.
🌏 DÙ CÓ CHẾT ĐI SỐNG LẠI: Dù gì đi nữa thì tuyệt đối.
•
죽여-
:
(죽여, 죽여서, 죽였다, 죽여라)→ 죽이다 1, 죽이다 2
None
🌏
•
죽여주다
:
매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
Động từ
🌏 ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi.
•
죽염
(竹鹽)
:
한쪽이 막힌 대나무 통 속에 소금을 넣고 높은 열에 아홉 번 구워 내어 얻은 가루.
Danh từ
🌏 MUỐI NUNG TRONG ỐNG TRE: Thứ bột có được bằng cách cho muối vào một ống tre kín một đầu và dùng đất sét bịt đầu còn lại rồi mang nung 9 lần ở nhiệt độ cao.
•
죽으나 사나
:
어떤 경우라도. 언제나.
🌏 DÙ CHẾT HAY SỐNG: Dù trong bất cứ hoàn cảnh nào. Bất cứ lúc nào.
•
죽은 뒤에 약방문
:
일이 잘못된 후에야 뒤늦게 그에 대한 대책을 생각함을 뜻하는 말.
🌏 (TÌM ĐẾN HIỆU THUỐC SAU KHI CÓ NGƯỜI CHẾT), MẤT BÒ MỚI LO LÀM CHUỒNG: Cách nói để chỉ việc nào đó xảy ra rồi lúc đó mới nghĩ đến đối sách cho việc đó.
•
죽은 목숨
:
죽은 것과 다름없이 살아가기 어려운 상황.
🌏 SINH MẠNG ĐÃ CHẾT: Hoàn cảnh sống khó khăn không khác gì đã chết.
•
죽은 자식 나이 세기
:
이미 지나간 일은 다시 생각해 봐도 소용이 없음을 뜻하는 말.
🌏 (TÍNH TUỔI CON ĐÃ CHẾT): Cách nói thể hiện dù có nghĩ lại chuyện đã qua rồi cũng chẳng có lợi ích gì cả.
•
죽을 고생을 하다
:
아주 심한 고생을 하다.
🌏 KHỔ SỞ SẮP CHẾT, SỐNG CHẾT: Khổ sở vô cùng.
•
죽을 둥 살 둥
:
모든 것을 바쳐 한 가지 일만 적극적으로 하는 모양.
🌏 CHẾT SỐNG: Hình ảnh dốc hết mọi thứ làm chỉ mỗi việc nào đó một cách tích cực.
•
죽을 똥을 싸다
:
어떤 일을 하는 데에 너무 힘을 들이다.
🌏 THẬT KHỐN KHỔ, THẬT GIAN NAN: Vô cùng vất vả khi làm việc nào đó.
•
죽을 맛이다
:
죽고 싶을 만큼 매우 힘든 사정이다.
🌏 CHẾT ĐI ĐƯỢC: Hoàn cảnh vô cùng khó nhọc đến mức muốn chết đi.
•
죽을 쑤다
:
어떤 일을 완전히 망치거나 실패하다.
🌏 (QUẤY CHÁO), LÀM XÔI HỎNG BỎNG KHÔNG: Làm hỏng hoặc làm thất bại hoàn toàn việc nào đó.
•
죽이 되든 밥이 되든
:
일이 제대로 되든지 안되든지 어쨌든.
🌏 (DÙ THÀNH CƠM HAY THÀNH CHÁO), DÙ THẾ NÀO: Dù việc có thành hay không thành.
•
죽이 맞다
:
서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
🌏 ĐÚNG BỘ, HỢP Ý: Hiểu ý hay hợp lòng nhau.
•
죽이-
:
(죽이고, 죽이는데, 죽이니, 죽이면, 죽이는, 죽인, 죽일, 죽입니다)→ 죽이다 1, 죽이다 2
None
🌏
•
죽이다
:
물체의 어느 부분을 가라앉히거나 뭉툭한 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CÙN, LÀM BẸP, LÀM XẸP XUỐNG: Làm cho một phần của vật thể trở nên xẹp xuống hay cùn đi.
•
죽자 사자[살자] 하다
:
죽어도 좋고 살아도 좋다는 생각으로 있는 힘을 다하다.
🌏 HẾT SỨC, CHẾT SỐNG: Cố gắng làm hết mình với suy nghĩ sống cũng được và chết cũng không sao.
•
죽죽
:
줄이나 금을 잇따라 긋는 모양.
Phó từ
🌏 (KẺ, VẼ) LIA LỊA, XOẸT XOẸT: Hình ảnh vẽ tiếp nối các đường hay nét.
•
죽지
:
팔과 어깨가 이어진 부분.
Danh từ
🌏 KHỚP VAI: Phần nối giữa cánh tay với vai.
•
죽지 못해
:
다른 방법이 없어서. 마지못해.
🌏 BẤT ĐẮC DĨ, MIỄN CƯỠNG: Vì không còn cách nào khác. Miễn cưỡng.
•
죽창
(竹槍)
:
대나무로 만든 창.
Danh từ
🌏 CÁI GIÁO TRE, CÁI MÁC TRE, CÁI THƯƠNG BẰNG TRE: Cây giáo làm bằng tre.
•
죽치다
:
움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.
Động từ
🌏 Ở SUỐT, Ở MỘT CHỖ: Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài.
• Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43)