🌟

Danh từ  

1. 옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 이르는 말.

1. CHỤC: Từ chỉ quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 채우다.
    Fill the porridge.
  • Google translate 새언니는 예단으로 접시를 을 채워서 보내 왔다.
    The new sister sent a plate filled with porridge to ye dan.
  • Google translate 손님이 열 분은 오신다고요?
    Ten guests?
    Google translate 응, 밥그릇과 국그릇은 을 채워 준비하여라.
    Yes, prepare the bowl of rice and the bowl of soup by filling it with porridge.

죽: ten,,dix,paquete de diez ropas, paquete de diez cuencos,لفة,багц, боодол,chục,(เสื้อผ้า, ถ้วยชาม)สิบใบ, สิบชิ้น, สิบตัว,10 buah, setengah kodi,десять разновидностей,套,

2. 옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 세는 단위.

2. CHỤC: Đơn vị đếm quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대접 두 .
    Two bowls of rice.
  • Google translate 버선 한 .
    A piece of socks.
  • Google translate 접시 두 .
    Two plates.
  • Google translate 언니는 혼수로 접시 두 을 장만하였다.
    My sister bought two bowls of rice by marriage.
  • Google translate 어머니가 예전에 장사하실 때는 버선 한 을 십 전에 팔았다.
    When my mother used to do business, she sold a dozen porridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 죽이 (주기) 죽도 (죽또) 죽만 (중만)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81)